Vòng 1
18:35 ngày 16/04/2023
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Shandong Taishan
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 3
1.45
U 3
0.55
1
3.70
X
3.50
2
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
Wu Xi 1 - 0 match goal
40'
46'
match change Binbin Liu
Ra sân: Jadson Cristiano Silva de Morais
64'
match change Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Tianyu Guo
Jiang Shenglong match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Yang Liu
70'
match yellow.png Marouane Fellaini
Cao Yunding
Ra sân: Yu Hanchao
match change
71'
Eddy Francois
Ra sân: Lin Cui
match change
71'
73'
match change Tong Lei
Ra sân: Yang Liu
73'
match change Ji Xiang
Ra sân: Sun Guowen
Wang Haijian
Ra sân: Wu Xi
match change
80'
80'
match change Zheng Zheng
Ra sân: Wang Tong
Jin Yangyang
Ra sân: Xu Haoyang
match change
80'
Zhang Wei
Ra sân: Joao Carlos Vilaca Teixeira
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
255
 
Số đường chuyền
 
541
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
15
73
 
Pha tấn công
 
138
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
106

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Eddy Francois
28
Cao Yunding
22
Jin Yangyang
33
Wang Haijian
18
Zhang Wei
30
Bao Yaxiong
38
Jiabao Wen
16
Yang Zexiang
23
Bai Jiajun
29
Zhou Junchen
39
Liu Yujie
25
Peng Xinli
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-2-3-1
4-4-1-1 Shandong Taishan Shandong Taishan
1
Zhen
21
Cui
5
Chenjie
4
Shenglon...
2
Hing-Glo...
15
Xi
6
Amadou
20
Hanchao
10
Teixeira
7
Haoyang
11
Malele
18
Rongze
6
Tong
4
Morais
27
Ke
19
Guowen
11
Liu
28
Jun-ho
25
Fellaini
29
Pu
10
Magalhae...
7
Guo

Substitutes

21
Binbin Liu
32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
37
Ji Xiang
2
Tong Lei
5
Zheng Zheng
26
Shibo Liu
13
Zhang Chi
35
Zhengyu Huang
24
Jinghang Hu
22
Yuanyi Li
36
Liuyu Duan
43
Mewlan Mijit
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Eddy Francois 32
Cao Yunding 28
Jin Yangyang 22
Wang Haijian 33
Zhang Wei 18
Bao Yaxiong 30
Jiabao Wen 38
Yang Zexiang 16
Bai Jiajun 23
Zhou Junchen 29
Liu Yujie 39
Peng Xinli 25
Shanghai Shenhua Shandong Taishan
21 Binbin Liu
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
37 Ji Xiang
2 Tong Lei
5 Zheng Zheng
26 Shibo Liu
13 Zhang Chi
35 Zhengyu Huang
24 Jinghang Hu
22 Yuanyi Li
36 Liuyu Duan
43 Mewlan Mijit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 51.67%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 5.5
2.1 Thẻ vàng 1.8
7.1 Sút trúng cầu môn 6.1
55.4% Kiểm soát bóng 54%
15.3 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Vilaca Teixeira Tiền vệ công 1 0 2 27 19 70.37% 0 0 49 7.6
20 Yu Hanchao Cánh trái 1 0 0 10 6 60% 0 0 21 6
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 1 0 0 19 7 36.84% 0 4 34 6.5
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 1 1 0 25 15 60% 0 2 35 7.3
28 Cao Yunding Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
32 Eddy Francois Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 39 7.1
21 Lin Cui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.8
2 Macario Hing-Glover Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 41 6.6
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 5 38 6.9
4 Jiang Shenglong Trung vệ 1 0 0 19 12 63.16% 0 2 33 7
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 0 0 1 20 16 80% 0 1 46 7.5
1 Ma Zhen Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 2 28 7.2

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 3 48 41 85.42% 0 0 66 7.5
25 Marouane Fellaini Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 0 7 50 6.6
19 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 76 6.6
10 Moises Lima Magalhaes Tiền vệ trụ 4 2 0 47 34 72.34% 0 4 66 7.4
21 Binbin Liu Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 23 6.9
18 Han Rongze Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 2 22 6.4
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 61 51 83.61% 0 2 65 6.8
28 Son Jun-ho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 51 86.44% 0 1 78 7.5
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
4 Jadson Cristiano Silva de Morais Trung vệ 0 0 1 41 36 87.8% 0 0 48 6.8
7 Tianyu Guo Tiền đạo cắm 2 0 1 11 8 72.73% 0 6 20 6.9
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 3 1 0 33 28 84.85% 0 2 41 6.4
29 Chen Pu Cánh trái 1 0 0 26 17 65.38% 0 1 46 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ