Shanxi Chang An Athletic FC
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
0.91
+1.25
0.85
0.85
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
4.50
4.50
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.87
0.87
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Chaoyang Liu
Ra sân: He Xin
Ra sân: He Xin
46'
46'
Hai Sui
Ra sân: Liu Changsheng
Ra sân: Liu Changsheng
56'
Qi Xinlei
Ra sân: Zhuangfei Wu
Ra sân: Zhuangfei Wu
Yang He
Ra sân: Raoul Cedric Loe
Ra sân: Raoul Cedric Loe
66'
Robert Ndip Tambe
Ra sân: Peng Zhiquan
Ra sân: Peng Zhiquan
66'
Yang He 1 - 0
66'
Moses Ogbu 2 - 0
70'
77'
Liu Shuai
Zou You
Ra sân: Hu Mingtian
Ra sân: Hu Mingtian
82'
Xu Wu
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
82'
87'
Mingxiang Sun
Ra sân: Wu Haitian
Ra sân: Wu Haitian
87'
Sillas Duarte Correia
Ra sân: Sun Jun
Ra sân: Sun Jun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Shanghai Jiading Huilong
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
6
97
Pha tấn công
84
40
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
4-4-2
4-5-1
Shanghai Jiading Huilong
1
Wang
2
Zhang
23
Loe
8
Biao
30
Jianshen...
38
Mingtian
15
Wubin
22
Xin
26
Junliang
34
Zhiquan
40
Ogbu
1
Jiahao
6
Haitian
31
Liang
4
Silva,Pa...
7
Sunbin
30
Minghao
45
Jun
9
Yue
14
Shuai
22
Wu
8
Changshe...
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Chen Xing
36
Chen Li
25
Chaoyang Liu
29
Su Shun
37
Robert Ndip Tambe
18
Wen Shuo
21
Qi Zhenyun
28
Xu Wu
27
Xu Zhaoji
20
Yang He
9
Zheng Yiming
31
Zou You
5
Shanghai Jiading Huilong
39
Alex Martins Ferreira
29
Chen Lei
36
Tai Jiang
18
Lu Jianjun
40
Kaiyuan Lin
17
Li Xin
10
Ular Muhtar
20
Qi Xinlei
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
19
Hai Sui
24
Mingxiang Sun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.6
1.6
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
5.9
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0