Vòng Quarterfinals
19:00 ngày 19/03/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.73
+0.75
0.93
O 2.5
0.77
U 2.5
0.84
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
21'
match pen 0 - 1 Ben Brereton
Jack Robinson match yellow.png
21'
Sam Gallagher(OW) 1 - 1 match phan luoi
28'
60'
match goal 1 - 2 Sammie Szmodics
Kiến tạo: Sam Gallagher
62'
match yellow.png Hayden Carter
Billy Sharp
Ra sân: Jack Robinson
match change
70'
80'
match change Callum Brittain
Ra sân: Joe Rankin-Costello
80'
match change Scott Wharton
Ra sân: Ryan Hedges
Oliver McBurnie 2 - 2
Kiến tạo: Max Josef Lowe
match goal
81'
Jayden Bogle
Ra sân: George Baldock
match change
88'
Thomas Glyn Doyle 3 - 2
Kiến tạo: Sander Berge
match goal
90'
90'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Tyler Morton
90'
match change Jake Garrett
Ra sân: Sammie Szmodics
Chris Basham
Ra sân: James Mcatee
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
492
 
Số đường chuyền
 
310
77%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
40
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
24
18
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
157
 
Pha tấn công
 
69
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jayden Bogle
6
Chris Basham
10
Billy Sharp
36
Daniel Jebbison
4
John Fleck
1
Adam Davies
16
Oliver Norwood
30
Oliver Arblaster
17
Ismaila Coulibaly
Sheffield United Sheffield United 3-4-2-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
13
Lowe
22
Doyle
8
Berge
2
Baldock
29
Ndiaye
28
Mcatee
9
McBurnie
13
Pears
11
Rankin-C...
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
27
Travis
6
Morton
19
Hedges
8
Szmodics
22
Brereton
9
Gallaghe...

Substitutes

10
Tyrhys Dolan
30
Jake Garrett
16
Scott Wharton
2
Callum Brittain
1
Thomas Kaminski
38
Harry Leonard
36
Adam Wharton
7
Tayo Edun
33
Ashley Phillips
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Jayden Bogle 20
Chris Basham 6
Billy Sharp 10
Daniel Jebbison 36
John Fleck 4
Adam Davies 1
Oliver Norwood 16
Oliver Arblaster 30
Ismaila Coulibaly 17
Sheffield United Blackburn Rovers
10 Tyrhys Dolan
30 Jake Garrett
16 Scott Wharton
2 Callum Brittain
1 Thomas Kaminski
38 Harry Leonard
36 Adam Wharton
7 Tayo Edun
33 Ashley Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
32% Kiểm soát bóng 37.33%
10.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
28.8% Kiểm soát bóng 44.2%
9.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (35trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
9
HT-H/FT-T
1
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
7
2
6
5

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 20 6.81
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 35 5.65
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 16 84.21% 1 1 41 6.64
12 John Egan Trung vệ 0 0 1 42 37 88.1% 0 1 47 6.51
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 32 6.87
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 1 2 18 6.2
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 32 5.98
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 1 24 17 70.83% 1 2 30 6.24
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 1 1 2 30 23 76.67% 5 1 50 7.28
28 James Mcatee Tiền vệ công 2 1 1 15 10 66.67% 0 0 26 6.67
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 40 6.42

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 2 0 0 11 5 45.45% 1 5 22 5.97
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.09
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 4 0 26 6.72
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 1 0 17 14 82.35% 0 1 26 6.52
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 14 60.87% 0 0 29 6.41
22 Ben Brereton Tiền đạo cắm 3 2 2 13 11 84.62% 1 0 26 6.69
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 32 6.84
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 6.36
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 8 53.33% 0 0 28 6.13
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 24 6.14
6 Tyler Morton Tiền vệ trụ 1 0 3 20 16 80% 2 0 29 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ