Vòng 42
18:30 ngày 15/04/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
1.53
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.02
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Cardiff City Cardiff City
4'
match yellow.png Jack Simpson
Max Josef Lowe match yellow.png
17'
19'
match pen 0 - 1 Sory Kaba
James Mcatee 1 - 1
Kiến tạo: Sander Berge
match goal
24'
Sander Berge match yellow.png
38'
46'
match change Callum ODowda
Ra sân: Jack Simpson
52'
match yellow.png Callum ODowda
Jack Robinson 2 - 1
Kiến tạo: Thomas Glyn Doyle
match goal
54'
George Baldock match yellow.png
57'
61'
match change Connor Wickham
Ra sân: Kion Etete
John Fleck
Ra sân: James Mcatee
match change
75'
Oliver Norwood
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
79'
Ciaran Clark
Ra sân: Jayden Bogle
match change
79'
Iliman Ndiaye 3 - 1 match goal
80'
Billy Sharp
Ra sân: Oliver McBurnie
match change
81'
Daniel Jebbison
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
82'
Ciaran Clark 4 - 1
Kiến tạo: Sander Berge
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Cardiff City Cardiff City
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
422
 
Số đường chuyền
 
336
78%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
56
17
 
Đánh đầu thành công
 
28
5
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
100
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ciaran Clark
36
Daniel Jebbison
10
Billy Sharp
4
John Fleck
16
Oliver Norwood
21
Marcus Dewhurst
30
Oliver Arblaster
Sheffield United Sheffield United 3-4-2-1
3-4-3 Cardiff City Cardiff City
1
Davies
19
Robinson
12
Egan
2
Baldock
13
Lowe
22
Doyle
8
Berge
20
Bogle
29
Ndiaye
28
Mcatee
9
McBurnie
1
Allsopp
5
McGuinne...
23
Kipre
26
Simpson
38
Ng
35
Rinomhot...
6
Wintle
8
Ralls
25
Philogen...
48
Kaba
9
Etete

Substitutes

11
Callum ODowda
31
Connor Wickham
2
Mahlon Romeo
19
Romaine Sawyers
10
Sheyi Ojo
21
Jak Alnwick
39
Isaak James Davies
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Ciaran Clark 26
Daniel Jebbison 36
Billy Sharp 10
John Fleck 4
Oliver Norwood 16
Marcus Dewhurst 21
Oliver Arblaster 30
Sheffield United Cardiff City
11 Callum ODowda
31 Connor Wickham
2 Mahlon Romeo
19 Romaine Sawyers
10 Sheyi Ojo
21 Jak Alnwick
39 Isaak James Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
4 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
3.4 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
34.4% Kiểm soát bóng 48.5%
10.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
8
HT-H/FT-T
1
7
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
1
5
HT-B/FT-B
8
2
8
4

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
19 Jack Robinson Trung vệ 1 1 0 30 24 80% 0 2 57 7.81
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 1 3 72 6.49
12 John Egan Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 4 69 7.14
1 Adam Davies Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 6.88
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 5 0 43 5.7
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 1 26 19 73.08% 0 2 37 6.84
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 52 46 88.46% 1 0 67 6.88
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 46 6.43
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 2 0 3 63 54 85.71% 6 0 80 7.78
28 James Mcatee Tiền vệ công 2 1 1 24 20 83.33% 0 2 39 7.56
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 2 2 1 18 15 83.33% 0 0 35 6.98

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.06
1 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 0 37 6.15
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 2 1 1 30 21 70% 5 2 53 6.38
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 10 45.45% 3 0 43 6.28
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 40 31 77.5% 2 2 53 6.58
26 Jack Simpson Trung vệ 1 1 0 10 6 60% 1 1 17 6.34
11 Callum ODowda Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 22 6.01
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 1 1 3 21 15 71.43% 0 7 31 7.38
23 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 35 6.74
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 1 1 24 21 87.5% 1 0 36 6.14
9 Kion Etete Midfielder 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 26 5.85
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 5 34 7.21
25 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 1 1 14 10 71.43% 1 1 37 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ