Vòng 4
18:30 ngày 02/09/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Everton
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 2.25
0.87
U 2.25
0.87
1
3.20
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Everton Everton
9'
match yellow.png Jarrad Branthwaite
14'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Doucoure
Cameron Archer 1 - 1
Kiến tạo: Oliver McBurnie
match goal
33'
Jordan Pickford(OW) 2 - 1 match phan luoi
45'
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
49'
55'
match goal 2 - 2 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Kiến tạo: Nathan Patterson
Luke Thomas
Ra sân: Yasser Larouci
match change
68'
Chris Basham
Ra sân: John Egan
match change
68'
73'
match yellow.png Abdoulaye Doucoure
Benie Adama Traore
Ra sân: Cameron Archer
match change
75'
75'
match change Dwight Mcneil
Ra sân: James Garner
90'
match change Ben Godfrey
Ra sân: James Tarkowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
384
 
Số đường chuyền
 
459
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
2
7
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
134
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Chris Basham
14
Luke Thomas
11
Benie Adama Traore
25
Anis Ben Slimane
5
Auston Trusty
20
Jayden Bogle
1
Adam Davies
32
William Osula
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
4-4-1-1 Everton Everton
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
27
Larouci
8
Hamer
16
Norwood
21
Costa
2
Baldock
9
McBurnie
10
Archer
1
Pickford
2
Patterso...
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
18
Young
37
Garner
27
Gueye
8
Onana
10
Groeneve...
16
Doucoure
14
Betuncal

Substitutes

7
Dwight Mcneil
22
Ben Godfrey
28
Youssef Chermiti
12
Joao Virginia
19
Vitaliy Mykolenko
31
Andy Lonergan
62
Tyler Onyango
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Chris Basham 6
Luke Thomas 14
Benie Adama Traore 11
Anis Ben Slimane 25
Auston Trusty 5
Jayden Bogle 20
Adam Davies 1
William Osula 32
Sheffield United Everton
7 Dwight Mcneil
22 Ben Godfrey
28 Youssef Chermiti
12 Joao Virginia
19 Vitaliy Mykolenko
31 Andy Lonergan
62 Tyler Onyango

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
3 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
36% Kiểm soát bóng 42%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (41trận)
Chủ Khách
Everton (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
5
HT-H/FT-T
1
7
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
0
4
4
HT-B/FT-B
9
2
3
2

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.69
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 43 6.01
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 1 0 1 28 20 71.43% 3 0 38 6.44
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 1 18 14 77.78% 1 0 30 6.59
12 John Egan Trung vệ 1 1 0 28 21 75% 0 1 41 6.79
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 1 11 6 54.55% 0 3 17 7.25
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 16 80% 2 0 31 6.38
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 6.37
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 1 29 6.39
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 1 1 0 18 13 72.22% 0 0 27 6.81
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 16 7.58

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 15 60% 5 0 44 6.29
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 38 6.29
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 39 6.56
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 3 2 2 27 23 85.19% 0 1 35 7.02
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 24 5.98
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld Cánh trái 3 1 0 14 8 57.14% 0 1 18 6.12
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 6 75% 4 0 18 6.11
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 2 0 24 7.15
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 3 24 5.98
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 19 86.36% 1 5 30 6.8
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 3 0 49 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ