Vòng 31
03:00 ngày 10/02/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Birmingham City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.20
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.30
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Birmingham City Birmingham City
Barry Bannan match yellow.png
4'
Ike Ugbo 1 - 0
Kiến tạo: Ian Carlo Poveda
match goal
15'
Ike Ugbo 2 - 0
Kiến tạo: Marvin Johnson
match goal
53'
54'
match change Paik Seung Ho
Ra sân: Ivan Sunjic
55'
match change Jay Stansfield
Ra sân: Scott Hogan
Will Vaulks
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
match change
63'
65'
match change Tyler Roberts
Ra sân: Siriki Dembele
65'
match change Koji Miyoshi
Ra sân: Ethan Laird
Michael Smith
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
match change
75'
Anthony Musaba
Ra sân: Ian Carlo Poveda
match change
76'
76'
match change Keshi Anderson
Ra sân: Andre Dozzell
Michael Ihiekwe
Ra sân: Akin Famewo
match change
76'
Will Vaulks match yellow.png
85'
Kristian Pedersen
Ra sân: Marvin Johnson
match change
88'
90'
match yellow.png Krystian Bielik
Michael Smith match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Birmingham City Birmingham City
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
21
2
 
Cản sút
 
9
13
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
292
 
Số đường chuyền
 
487
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
21
31
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
121
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Kristian Pedersen
45
Anthony Musaba
20
Michael Ihiekwe
24
Michael Smith
4
Will Vaulks
7
Mallik Wilks
2
Liam Palmer
47
Pierce Charles
25
Gui Siqueira
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-1-4-1
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
26
Beadle
18
Johnson
23
Famewo
17
Bernard
14
Valentin
44
Diaby
41
Gassama
10
Bannan
36
Poveda
12
2
Ugbo
42
Cadamart...
1
Etheridg...
2
Laird
6
Bielik
26
Long
3
Buchanan
16
Dozzell
34
Sunjic
7
Bacuna
19
James
17
Dembele
9
Hogan

Substitutes

11
Koji Miyoshi
14
Keshi Anderson
28
Jay Stansfield
8
Tyler Roberts
13
Paik Seung Ho
20
Gary Gardner
4
Marc Roberts
12
Cody Drameh
48
Bradley Mayo
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Kristian Pedersen 3
Anthony Musaba 45
Michael Ihiekwe 20
Michael Smith 24
Will Vaulks 4
Mallik Wilks 7
Liam Palmer 2
Pierce Charles 47
Gui Siqueira 25
Sheffield Wednesday Birmingham City
11 Koji Miyoshi
14 Keshi Anderson
28 Jay Stansfield
8 Tyler Roberts
13 Paik Seung Ho
20 Gary Gardner
4 Marc Roberts
12 Cody Drameh
48 Bradley Mayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
37% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 45.5%
11.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
4
4
HT-H/FT-T
2
8
5
12
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
4
0
1
4
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
6
3
6
4

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 2 0 33 6.43
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 30 20 66.67% 2 2 56 7.29
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.54
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 4 2 0 10 8 80% 0 2 21 7.59
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 6 40% 0 0 23 6.51
44 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 29 6.74
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 1 0 2 13 12 92.31% 0 0 31 7.51
17 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 22 7.09
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 2 14 9 64.29% 0 1 20 6.61
42 Bailey-Tye Cadamarteri Midfielder 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 15 6.42
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 7.43

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 2 0 1 8 7 87.5% 0 2 13 6.19
1 Neil Etheridge Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 27 5.96
26 Kevin Long Trung vệ 2 0 0 31 30 96.77% 0 1 38 6.26
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 35 85.37% 0 2 44 6.21
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 3 0 1 32 26 81.25% 3 0 59 5.6
16 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 1 2 29 26 89.66% 5 0 42 6.71
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 37 6.26
17 Siriki Dembele Cánh trái 3 0 2 15 12 80% 1 0 29 6.48
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 27 81.82% 2 2 49 7.1
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 14 73.68% 2 0 40 6.15
19 Jordan James Tiền vệ trụ 2 0 1 14 12 85.71% 0 0 31 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ