Vòng 19
01:45 ngày 06/06/2023
Shelbourne
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Drogheda United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
0.94
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.90
X
3.25
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shelbourne Shelbourne
Phút
Drogheda United Drogheda United
39'
match goal 0 - 1 Freddie Draper
Kiến tạo: Aaron McNally
Sean Boyd 1 - 1
Kiến tạo: Shane Farrell
match goal
49'
52'
match yellow.png Dayle Rooney
Shane Griffin 2 - 1 match goal
66'
74'
match yellow.png Adam Foley
Evan Caffrey 3 - 1
Kiến tạo: Mark Coyle
match goal
76'
Tyreke Wilson match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Freddie Draper
Kiến tạo: Darragh Markey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shelbourne Shelbourne
Drogheda United Drogheda United
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
535
 
Số đường chuyền
 
329
11
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
8
99
 
Pha tấn công
 
92
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 41%
12.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
53.4% Kiểm soát bóng 38.2%
11.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shelbourne (22trận)
Chủ Khách
Drogheda United (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1