Shenyang City Public
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.29
1.29
-0.75
0.47
0.47
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
4.00
4.00
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Qingdao Youth Island
Qian Junhao 1 - 0
13'
24'
1 - 1 Liu Pujin
Sheriazat Mutanllip
41'
Min Yinhan
Ra sân: Chen Rong
Ra sân: Chen Rong
46'
Dilxat Ablimit
Ra sân: Yu Shang
Ra sân: Yu Shang
57'
Ezimet Ekrem
Ra sân: Mingxuan Zhang
Ra sân: Mingxuan Zhang
57'
64'
Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Kai Li
Ra sân: Kai Li
64'
Wang Xingqiang
Ra sân: Du Junpeng
Ra sân: Du Junpeng
64'
Xue Mengtao
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
67'
1 - 2 Lu Yongtao
71'
Abduklijan Merdanjan
Yu Xiang
Ra sân: Qian Junhao
Ra sân: Qian Junhao
75'
87'
Valdumar Te
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
Ezimet Ekrem
90'
90'
Yan Qihang
Ra sân: Fuhai Chen
Ra sân: Fuhai Chen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Qingdao Youth Island
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
10
1
Sút ra ngoài
5
61
Pha tấn công
83
12
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Qingdao Youth Island
24
Shang
31
Feng
30
Junhao
5
Zhang
42
Liu
16
Xinyu
15
Mutanlli...
2
Chen
28
Rong
10
Jian
29
Qing
17
Po-Liang
40
Yongtao
1
Yulei
13
Chen
37
Guihao
10
Nascimen...
25
Fabo
5
Pujin
6
Zhen
27
Li
31
Junpeng
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Dilxat Ablimit
13
Ezimet Ekrem
20
Gao Tian
22
Han Jiabao
11
Liu Jun
1
Min Yinhan
35
Yu Xiang
25
Zhongda Ren
39
Qingdao Youth Island
15
Abduklijan Merdanjan
20
Chen Ao
18
Sheng Ma
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
9
Valdumar Te
33
Wang Long
34
Wang Xingqiang
3
Xue Mengtao
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
44
Zhang Yue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
51.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
4.6
1.6
Thẻ vàng
1.8
2.7
Sút trúng cầu môn
3.7
46.6%
Kiểm soát bóng
50.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (6trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1