Shenyang City Public
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm: Shenyang City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
0.84
+1.5
1.00
1.00
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.80
0.80
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
36'
Shi Jian
Liu Wen Qing
36'
Kyo Ch. 1 - 0
45'
Ziming Liu 2 - 0
52'
62'
Kamiran Halimurat
Ra sân: Elizat Abdureshit
Ra sân: Elizat Abdureshit
70'
2 - 1 Han Yi
Sheriazat Mutanllip
Ra sân: Wang Kai
Ra sân: Wang Kai
79'
88'
2 - 2 Shi Jian
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Xinjiang Tianshan Leopard
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
6
17
Sút ra ngoài
3
111
Pha tấn công
99
51
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
3-4-3
4-3-3
Xinjiang Tianshan Leopard
1
Jun
45
Yi
41
Ch.
29
Qing
19
Andong
44
Kai
10
Jian
31
Feng
7
Liu
38
Dimitrov
42
Liu
33
Junjie
36
Shixin
35
Yi
3
Jingrun
43
Shengbin
30
Zhuo
45
Jovanovi...
17
Wenzhuo
24
Abduresh...
10
Jian
39
Xuebin
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Dilxat Ablimit
13
Guoliang Chen
2
Ezimet Ekrem
20
Li Xinyu
16
Min Yinhan
35
Sheriazat Mutanllip
15
Qian Junhao
30
Sun Yifan
40
Uros Tomovic
33
Xiao Zhi
43
Yang Lei
37
Yu Xiang
25
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
41
Kaysal Abdullahini
26
Eriboug Chagsli
8
Ababekri Erkin
20
Kamiran Halimurat
42
Semi Halmurat
29
Ilyas Ilhar
37
Kouamejo F
12
Ma Chao
18
Ekber
15
Ahmat Tursunjan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
4
6
Phạt góc
2.67
1
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
3.1
4.8
Phạt góc
2.8
1.6
Thẻ vàng
1.6
2.7
Sút trúng cầu môn
2.7
48.2%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (10trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0