Shenzhen FC
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Wuhan FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.84
0.84
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.74
0.74
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.76
0.76
O
1
0.76
0.76
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shenzhen FC
Phút
Wuhan FC
Bruno Viana Willemen Da Silva(OW) 1 - 0
3'
29'
1 - 1 Xu Dong
Kiến tạo: Hu Rentian
Kiến tạo: Hu Rentian
Xu Yue
Ra sân: Liu Yue
Ra sân: Liu Yue
37'
Xu Yue
41'
Romain Alessandrini
53'
Huang Ruifeng
Ra sân: Sun Ke
Ra sân: Sun Ke
62'
75'
Nie AoShuang
Ra sân: Huajun Zhang
Ra sân: Huajun Zhang
79'
Bruno Viana Willemen Da Silva
Lim Chai Min
79'
85'
1 - 2 Felicio Brown Forbes
Zhang Yuan
Ra sân: Shinar Yeljan
Ra sân: Shinar Yeljan
88'
90'
Wang Jingbin
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Felicio Brown Forbes
90'
Zhang Zhenqiang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen FC
Wuhan FC
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
8
30%
Kiểm soát bóng
70%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
271
Số đường chuyền
624
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
16
Ném biên
19
19
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
169
23
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Shenzhen FC
4-4-2
4-3-3
Wuhan FC
24
Chunyu
25
Haolun
5
Min
27
Yu
2
Yeljan
16
Dalun
28
Li
14
Zhang
38
Ke
20
Yue
10
Alessand...
22
Zhenqian...
32
Yuhao
2
Peng
5
Silva
28
Dong
19
Hu
33
Chongqiu
16
Kajevic
11
Rentian
10
Forbes
17
Zhang
Đội hình dự bị
Shenzhen FC
Wei Minzhe
31
Lu Wentao
35
Yuan Mincheng
26
Liao Lei
12
Huang Ruifeng
30
Haofeng Xu
13
Zhang Yuan
11
Xu Yue
19
Wu Xingyu
23
Wang Yongpo
39
Jin Qiang
3
Chen Xiangyu
18
Wuhan FC
23
Gao Xiang
36
Huang Xuheng
42
Li Da
3
Han Xuan
12
Liu shangkun
39
Nihat Nihmat
6
Li Chao
18
Nie AoShuang
24
Jiali Hu
21
Wang Jingbin
37
Liu Junxian
29
Wen Da
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
35%
Kiểm soát bóng
40.67%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
0.9
2.7
Bàn thua
2.3
2.1
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
1.2
1.6
Sút trúng cầu môn
3
39.2%
Kiểm soát bóng
42.8%
12.1
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen FC (0trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0