Vòng 6
19:00 ngày 14/04/2024
Shenzhen Xinpengcheng
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wuhan Three Towns
Địa điểm: Suining Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.80
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
46'
match change Luo Senwen
Ra sân: Chao He
57'
match goal 0 - 1 Liu Yue
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
61'
match change Chen Yuhao
Ra sân: Tao Zhang
Ruan Yang
Ra sân: Nan Song
match change
63'
Zhang Wei
Ra sân: Nizamdin Ependi
match change
69'
73'
match change Liu Yiming
Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid
77'
match yellow.png Liu Yiming
81'
match change Denny Wang
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
Tian YiNong
Ra sân: Zhu Baojie
match change
81'
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Yu Rui
match change
81'
82'
match change Umidjan Yusup
Ra sân: Liu Yue
Zhi Li match yellow.png
90'
Wing Kai Orr Matthew Elliot match yellow.png
90'
Wing Kai Orr Matthew Elliot 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Jiang Zhipeng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
551
 
Số đường chuyền
 
382
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
100
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Ruan Yang
2
Zhang Wei
3
Tian YiNong
19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
14
Zhao Shi
4
Qiao Wang
24
Hao Wang
6
Lin Chuangyi
22
Xiao kun
29
Wang Chu
8
Zhou Dadi
10
Jorge Ortiz
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng 4-1-4-1
4-4-2 Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
13
Peng
16
Li
20
Dugalic
15
Rui
31
Ependi
28
Yudong
7
Andrade
33
Baojie
11
Garcia
21
Song
9
Armenter...
32
Dianzuo
25
Hanwen
2
Arboleda
5
Soo
4
Zhipeng
43
Zhang
12
Xiaobin
21
He
19
Yue
9
Almeid
37
Mendes

Substitutes

10
Luo Senwen
17
Chen Yuhao
18
Liu Yiming
28
Denny Wang
40
Umidjan Yusup
1
Wei Minzhe
23
Ren Hang
15
Shewketjan Tayir
13
Yunan Gao
33
He Tongshuai
42
Jizheng Xiong
38
Chen Xing
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Ruan Yang 44
Zhang Wei 2
Tian YiNong 3
Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
Zhao Shi 14
Qiao Wang 4
Hao Wang 24
Lin Chuangyi 6
Xiao kun 22
Wang Chu 29
Zhou Dadi 8
Jorge Ortiz 10
Shenzhen Xinpengcheng Wuhan Three Towns
10 Luo Senwen
17 Chen Yuhao
18 Liu Yiming
28 Denny Wang
40 Umidjan Yusup
1 Wei Minzhe
23 Ren Hang
15 Shewketjan Tayir
13 Yunan Gao
33 He Tongshuai
42 Jizheng Xiong
38 Chen Xing

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.1
54.1% Kiểm soát bóng 50%
9.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shenzhen Xinpengcheng (8trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Samuel Armenteros Tiền đạo cắm 1 1 2 27 19 70.37% 0 4 46 7
33 Zhu Baojie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 42 80.77% 3 0 65 6.6
15 Yu Rui Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 6.9
28 Zhang Yudong Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 75 69 92% 1 1 93 7.1
3 Tian YiNong Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.7
44 Ruan Yang Cánh phải 0 0 2 19 18 94.74% 2 0 29 7
2 Zhang Wei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 23 6.5
20 Rade Dugalic Trung vệ 0 0 0 64 51 79.69% 0 7 77 6.8
31 Nizamdin Ependi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 1 1 47 6.7
11 Edu Garcia Tiền vệ công 2 2 0 56 41 73.21% 1 2 73 7.7
21 Nan Song Tiền vệ công 0 0 1 21 19 90.48% 2 0 31 6.7
13 Peng Peng Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.5
16 Zhi Li Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 56 84.85% 5 3 95 7.4
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 6 7.4
7 Thiago Andrade Cánh trái 1 1 0 40 33 82.5% 2 0 61 6.4

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 39 82.98% 4 0 76 6.9
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 2 34 7.8
19 Liu Yue Cánh trái 1 1 1 26 22 84.62% 2 0 45 7.5
10 Luo Senwen Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 2 2 23 6.8
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 45 6.6
21 Chao He Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 1 32 6.8
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 3 1 1 28 24 85.71% 2 2 54 7.3
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 41 87.23% 0 0 55 7.1
2 Danilo Arboleda Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 60 7.2
18 Liu Yiming Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.1
9 Pedro Henrique Alves de Almeid Tiền đạo cắm 1 1 2 17 12 70.59% 2 2 33 6.8
17 Chen Yuhao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.3
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 26 20 76.92% 0 0 52 7.1
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.3
43 Tao Zhang Midfielder 1 0 1 19 16 84.21% 0 0 27 7
40 Umidjan Yusup Midfielder 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ