Vòng 8
14:30 ngày 29/09/2022
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO3
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.91
O 3
0.93
U 3
0.89
1
1.10
X
8.50
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
+0.75
1.03
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Bei Li Gong Bei Li Gong
João Leonardo Risuenho do Rosário 1 - 0 match goal
4'
Wang Song 2 - 0 match goal
9'
João Leonardo Risuenho do Rosário 3 - 0 match goal
14'
Zhang Chenliang 4 - 0 match goal
19'
40'
match yellow.png Jidong Chen
46'
match change Jian Wang
Ra sân: Zhang Haolin
52'
match change Tan Dinghao
Ra sân: Li Mengyang
Ouyang Bang
Ra sân: Zhu Hai Wei
match change
59'
Wang Lingke
Ra sân: Nan Xiaoheng
match change
59'
66'
match change Li Xiantao
Ra sân: Li Libo
66'
match change Guo Mengjie
Ra sân: Jidong Chen
Wang Lingke match yellow.png
68'
69'
match goal 4 - 1 Wang Minjie
Zhang Hao
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
match change
71'
Alexsandro dos Santos
Ra sân: Wang Song
match change
77'
78'
match change Chenyang Wang
Ra sân: Sun Jiale
Chen Chuang
Ra sân: Sui Wei Jie
match change
78'
90'
match yellow.png Tan Dinghao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Bei Li Gong Bei Li Gong
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
90
 
Pha tấn công
 
88
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Chen Chuang
32
Alexsandro dos Santos
13
He Wei
14
Jiajun Huang
21
Jia Xiao Chen
23
Liu Tianyang
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
8
Ouyang Bang
30
Wang Lingke
16
Zhang Hao
36
Zhao Shuhao
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-2-3-1
4-4-2 Bei Li Gong Bei Li Gong
17
Jie
2
Chenlian...
4
Kui
6
HaiLun
9
Xiaoheng
10
Yifei
11
Wei
22
Fernan
29
2
Rosário
35
Sainan
33
Song
12
Siman
14
Minjie
11
Chen
8
Jiale
2
Haolin
31
Libo
24
Zehao
22
Junye
18
Mengyang
44
Atai
33
Xiong

Substitutes

28
Bai Zehao
39
Chenyang Wang
43
Li Chuyu
19
Cui Hao
5
Guo Mengjie
9
Huang Yi
27
Jia Hanlin
10
Jian Wang
38
Han Lei
3
Li Xiantao
29
Tan Dinghao
20
Ye MaoShen
13
Zhen Jingbo
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Chen Chuang 34
Alexsandro dos Santos 32
He Wei 13
Jiajun Huang 14
Jia Xiao Chen 21
Liu Tianyang 23
Lu Jiabin 19
Xin Luo 24
Ouyang Bang 8
Wang Lingke 30
Zhang Hao 16
Zhao Shuhao 36
Shijiazhuang Kungfu Bei Li Gong
28 Bai Zehao
39 Chenyang Wang
43 Li Chuyu
19 Cui Hao
5 Guo Mengjie
9 Huang Yi
27 Jia Hanlin
10 Jian Wang
38 Han Lei
3 Li Xiantao
29 Tan Dinghao
20 Ye MaoShen
13 Zhen Jingbo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
51.4% Kiểm soát bóng 35.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (7trận)
Chủ Khách
Bei Li Gong (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1