Vòng 27
18:30 ngày 18/10/2023
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring 2
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.80
1
1.65
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Moses Ogbu 1 - 0 match goal
27'
Nan Xiaoheng match yellow.png
37'
Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhang Hao
match change
46'
Bu Xin
Ra sân: Nan Xiaoheng
match change
46'
57'
match yellow.png Ahmat Tursunjan
57'
match change Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
57'
match change Fan Bojian
Ra sân: Zhang Zimin
58'
match change Liang Peiwen
Ra sân: Shi Tang
69'
match change Cai HaoChang
Ra sân: Ahmat Tursunjan
73'
match change Xu Jiajun
Ra sân: Eysajan Kurban
Pan Kui
Ra sân: Ge HaiLun
match change
75'
79'
match yellow.png Fan Bojian
83'
match yellow.png Xu Jiajun
Ding Haifeng match yellow.png
84'
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
match change
89'
90'
match yellow.png Zhu Jiaxuan
90'
match red Cai HaoChang
90'
match red Zhao Chengle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
2
 
Cứu thua
 
3
91
 
Pha tấn công
 
71
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bu Xin
29
Fu Shang
39
Kamiran Halimurat
8
Jia Xiao Chen
26
Mei Jingxuan
4
Pan Kui
34
Song Bowei
3
Song Haoyu
12
Sun Le
22
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
37
Pengju Yang
11
Zhu Hai Wei
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-2-3-1
4-2-3-1 Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
17
Jie
6
HaiLun
45
Wei
2
Chenlian...
25
You
32
Haifeng
10
Yifei
33
Plata
15
Hao
9
Xiaoheng
20
Ogbu
31
Li
2
Yujie
45
wu
40
Vidic
4
Chengle
6
Tursunja...
5
Jiaxuan
7
Tang
33
Zimin
21
Kurban
11
Ferreira

Substitutes

24
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
17
Cai HaoChang
18
Fan Bojian
16
Jiali Hu
42
Liang Peiwen
39
Elguja Lobjanidze
10
Ular Muhtar
32
Zening Ren
28
Shao Shuai
14
Wang Jinpeng
29
Xu Jiajun
23
Yerjet Yerzat
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin 21
Fu Shang 29
Kamiran Halimurat 39
Jia Xiao Chen 8
Mei Jingxuan 26
Pan Kui 4
Song Bowei 34
Song Haoyu 3
Sun Le 12
Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan 22
Pengju Yang 37
Zhu Hai Wei 11
Shijiazhuang Kungfu Heilongjiang Lava Spring
24 Clement Sami Nicolas Benhaddouche
17 Cai HaoChang
18 Fan Bojian
16 Jiali Hu
42 Liang Peiwen
39 Elguja Lobjanidze
10 Ular Muhtar
32 Zening Ren
28 Shao Shuai
14 Wang Jinpeng
29 Xu Jiajun
23 Yerjet Yerzat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3
50.7% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (10trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0