Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
0.96
+1
0.74
0.74
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
0.89
0.89
1
1.65
1.65
X
3.30
3.30
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Fagiano Okayama
39'
Stefan Mauk
Yuji Takahashi
44'
46'
Isa Sakamoto
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
Yuito Suzuki
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
56'
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
59'
63'
Taishi Semba
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
63'
Takaya Kimura
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
Oh Se-Hun
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
66'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
66'
71'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
76'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
76'
80'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ryohei Shirasaki
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Fagiano Okayama
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
7
3
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
114
68
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
3-4-2-1
Fagiano Okayama
57
Gonda
28
Yoshida
50
Suzuki
4
Takahash...
70
Hara
13
Miyamoto
3
Souza
10
Junior
14
Shirasak...
11
Nakayama
17
Kololli
1
Hotta
23
Buijs
5
Yanagi
43
Suzuki
17
Sueyoshi
41
TABEI
6
Wakasa
22
Sano
14
Tanaka
8
Mauk
18
Sakuraga...
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi
38
Takeru Kishimoto
15
Koya Kitagawa
45
Kenta Nishizawa
16
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Yuito Suzuki
23
Fagiano Okayama
32
Tomoya Fukumoto
16
Ryosuke Kawano
19
Takaya Kimura
15
Haruka Motoyama
48
Isa Sakamoto
44
Taishi Semba
21
Taiki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
1.67
7.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55.33%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
5.3
0.5
Thẻ vàng
1
5.3
Sút trúng cầu môn
3.5
52.4%
Kiểm soát bóng
48.9%
8.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (16trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1