Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.74
0.74
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.79
0.79
1
1.60
1.60
X
3.75
3.75
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Yuta Kamiya 1 - 0
15'
17'
1 - 1 Tomoya Miki
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
47'
1 - 2 Hiiro Komori
Kiến tạo: Daisuke Suzuki
Kiến tạo: Daisuke Suzuki
Oh Se-Hun
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
53'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
53'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
53'
Benjamin Kololli
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
61'
61'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
61'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ronaldo Da Silva Souza
64'
Benjamin Kololli 2 - 2
66'
67'
Shogo Sasaki
Takashi Inui
67'
70'
Taishi Taguchi
73'
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
74'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
Akira Ibayashi
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kengo Kitazume
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
JEF United Ichihara Chiba
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
587
Số đường chuyền
341
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
6
Cản phá thành công
10
84
Pha tấn công
63
55
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
57
Gonda
16
Nishizaw...
50
Suzuki
4
Takahash...
5
Kitazume
13
Miyamoto
3
Souza
7
Kamiya
33
Inui
11
Nakayama
45
Kitagawa
23
Suzuki
2
Takahash...
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
4
Taguchi
10
Miki
20
Takagi
8
Kazama
41
Komori
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi
38
Takeru Kishimoto
15
Benjamin Kololli
17
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Ryo Takeuchi
6
Yutaka Yoshida
28
JEF United Ichihara Chiba
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
36
Riku Matsuda
39
Ryuta Shimmyo
14
Naoki Tsubaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
7
53.67%
Kiểm soát bóng
51%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.3
0.8
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
5.8
0.6
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
6
52.5%
Kiểm soát bóng
50.1%
9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
4