Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.05
1.05
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Jubilo Iwata
Thiago Santos Santana 1 - 0
34'
Koya Kitagawa
49'
59'
Yuki Otsu
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
59'
Germain Ryo
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
64'
Rikiya Uehara
67'
Ko Matsubara
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
67'
Yasuhito Endo
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
73'
79'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Benjamin Kololli
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
82'
90'
1 - 1 Germain Ryo
Kiến tạo: Yosuke Furukawa
Kiến tạo: Yosuke Furukawa
Yugo Tatsuta
90'
Teruki Hara
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
3
13
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
335
Số đường chuyền
468
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
75
Pha tấn công
109
41
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
3-4-2-1
Jubilo Iwata
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
10
Junior
18
Shirasak...
8
Matsuoka
11
Nakayama
45
Kitagawa
9
Santana
21
Miura
25
Morioka
6
Ito
2
Yamamoto
17
Suzuki
23
Yamamoto
7
Uehara
14
Masaya
10
Hiroki
40
Kaneko
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Teruki Hara
4
Ronaldo Da Silva Souza
3
Takashi Inui
33
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
27
Benjamin Kololli
32
Yuito Suzuki
23
Jubilo Iwata
24
Yuji Kajikawa
3
Kentaro Oi
4
Ko Matsubara
50
Yasuhito Endo
31
Yosuke Furukawa
18
Germain Ryo
11
Yuki Otsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
54.33%
6
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
5.3
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
52.7%
Kiểm soát bóng
47.7%
9.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
2