Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
1.70
1.70
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Oita Trinita
Kota Miyamoto 1 - 0
26'
Takashi Inui
32'
Sodai Hasukawa
45'
46'
Arata Watanabe
Ra sân: Shinya Utsumoto
Ra sân: Shinya Utsumoto
60'
Atsuki Satsukawa
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
60'
Shuto Udo
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
60'
Shun Nagasawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
72'
Reon Yamahara 2 - 0
Kiến tạo: Sodai Hasukawa
Kiến tạo: Sodai Hasukawa
73'
77'
Yudai Fujiwara
Kanta Chiba
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
77'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
77'
83'
Arata Kozakai
Ra sân: Kenshin Yasuda
Ra sân: Kenshin Yasuda
Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
87'
Yuji Takahashi
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
107
Pha tấn công
82
73
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-2-3-1
Oita Trinita
57
Gonda
14
Yamahara
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
28
Yoshida
71
Nakamura
13
Miyamoto
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
32
Hamada
18
Nodake
25
Ando
34
Fujiwara
2
Kagawa
26
Yasuda
6
Yumiba
29
Utsumoto
5
Nakagawa
10
Nomura
13
Isa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kanta Chiba
30
Kengo Kitazume
5
Kai Matsuzaki
19
Yuya Oki
1
Ryohei Shirasaki
41
Yuji Takahashi
3
Shinya Yajima
21
Oita Trinita
19
Arata Kozakai
93
Shun Nagasawa
24
Konosuke Nishikawa
4
Atsuki Satsukawa
31
Matheus Pereira
39
Shuto Udo
11
Arata Watanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
5.3
0.6
Thẻ vàng
1.1
5.4
Sút trúng cầu môn
3.3
52.5%
Kiểm soát bóng
53.6%
9
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
1