Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
17:00 ngày 29/03/2023
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Clear, 15℃~16℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.78
2.25
1.55
0.75 1.10
u
3.60
5.25
0.85
0.75
1.55
0.25 0.95
u
3.60
5.25

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.85 0.25 0.95 1.08 0.5 0.73 1.55 3.60 5.25 1.50 3.80 5.50 0.70 0.75 1.10 0.88 1 0.93
FT 0.78 0.75 1.10 0.73 0.75 1.15 1.55 3.60 5.25 1.50 3.80 5.50 0.80 2.25 1.05 0.73 2.25 1.15
Live - HT 0.85 0.25 0.95 0.73 0.25 1.08 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.70 0.75 1.10 0.90 1 0.90
FT 0.78 0.75 1.10 0.95 1 0.90 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
HT 1 - 2 FT 0.78 0.75 1.10 0.77 0.75 1.10 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
50 1 - 2 FT 0.78 0.75 1.10 0.95 0.75 0.90 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
50 1 - 2 FT 0.78 0.75 1.10 0.97 0.75 0.87 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
70 1 - 3 FT 0.78 0.75 1.10 0.72 0.25 1.15 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
80 1 - 3 FT 0.78 0.75 1.10 1.30 0.25 0.65 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
90 1 - 3 FT 0.78 0.75 1.10 0.30 0 2.50 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90
90+2 1 - 3 FT 0.78 0.75 1.10 0.30 0 2.50 1.55 3.60 5.25 1.53 3.75 5.25 0.80 2.25 1.05 0.95 2.5 0.90

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse
Phút
Thespa Kusatsu
25'
Hiroto Hatao (Kiến tạo:Ryo Sato) (0-1)
Akira Silvano Disaro (1-1)
29'
32'
Ryo Sato (Kiến tạo:Motoki Nagakura) (1-2)
46'
Shu Hiramatsu↑Hayate Take↓
53'
Takeru Kishimoto(OW) (1-3)
56'
Atsuki Yamanaka↑Chie Kawakami↓
Carlinhos Junior↑Kenta Nishizawa↓
58'
Katsuhiro Nakayama↑Koya Kitagawa↓
58'
Benjamin Kololli↑Akira Silvano Disaro↓
65'
66'
Tatsuya Uchida↑Koki Kazama↓
Ryohei Shirasaki
75'
Kota Miyamoto↑Yuji Takahashi↓
75'
Yutaka Yoshida↑Reon Yamahara↓
75'
89'
Yuriya Takahashi↑Taiki Amagasa↓
89'
Hayate Shirowa↑Motoki Nagakura↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Thespa Kusatsu

Substitutes

10
Carlinhos Junior
38
Akira Ibayashi
17
Benjamin Kololli
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-4-2 Thespa Kusatsu
57
Gonda
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahash...
15
Kishimot...
16
Nishizaw...
3
Souza
14
Shirasak...
45
Kitagawa
9
Santana
29
Disaro
21
Kushibik...
19
Okamoto
24
Sakai
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
15
Kazama
38
Amagasa
5
Kawakami
13
Take
28
Nagakura

Substitutes

23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
22
Yuriya Takahashi
6
Tatsuya Uchida
17
Atsuki Yamanaka
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior 10
Akira Ibayashi 38
Benjamin Kololli 17
Kota Miyamoto 13
Katsuhiro Nakayama 11
Takuo Okubo 1
Yutaka Yoshida 28
Thespa Kusatsu
23 Shu Hiramatsu
42 Ryo Ishii
14 Tomoyuki Shiraishi
2 Hayate Shirowa
22 Yuriya Takahashi
6 Tatsuya Uchida
17 Atsuki Yamanaka

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse
Thespa Kusatsu
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
11
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
753
 
Số đường chuyền
 
251
11
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
17
140
 
Pha tấn công
 
61
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 3
58.33% Kiểm soát bóng 35%
6 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 0.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
52.1% Kiểm soát bóng 40.4%
8.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (8trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1