Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.03
1.03
O
2
0.95
0.95
U
2
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
2.88
2.88
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Thespa Kusatsu
25'
0 - 1 Hiroto Hatao
Kiến tạo: Ryo Sato
Kiến tạo: Ryo Sato
Akira Silvano Disaro 1 - 1
29'
32'
1 - 2 Ryo Sato
Kiến tạo: Motoki Nagakura
Kiến tạo: Motoki Nagakura
46'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
53'
1 - 3 Takeru Kishimoto(OW)
56'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
Carlinhos Junior
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
58'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
58'
Benjamin Kololli
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
65'
66'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
75'
Ryohei Shirasaki
75'
Kota Miyamoto
Ra sân: Yuji Takahashi
Ra sân: Yuji Takahashi
75'
89'
Hayate Shirowa
Ra sân: Motoki Nagakura
Ra sân: Motoki Nagakura
89'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Thespa Kusatsu
8
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
11
71%
Kiểm soát bóng
29%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
753
Số đường chuyền
251
11
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
6
14
Cản phá thành công
17
140
Pha tấn công
61
91
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-4-2
Thespa Kusatsu
57
Gonda
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahash...
15
Kishimot...
16
Nishizaw...
3
Souza
14
Shirasak...
45
Kitagawa
9
Santana
29
Disaro
21
Kushibik...
19
Okamoto
24
Sakai
3
Hatao
36
Nakashio
10
Sato
15
Kazama
38
Amagasa
5
Kawakami
13
Take
28
Nagakura
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior
10
Akira Ibayashi
38
Benjamin Kololli
17
Kota Miyamoto
13
Katsuhiro Nakayama
11
Takuo Okubo
1
Yutaka Yoshida
28
Thespa Kusatsu
23
Shu Hiramatsu
42
Ryo Ishii
14
Tomoyuki Shiraishi
2
Hayate Shirowa
22
Yuriya Takahashi
6
Tatsuya Uchida
17
Atsuki Yamanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.67
3
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
57%
6
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
2
5.3
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
2.8
52.7%
Kiểm soát bóng
52.5%
9.4
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0