Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.50
1.50
X
3.70
3.70
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.97
0.97
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Zweigen Kanazawa FC
Carlinhos Junior 1 - 0
33'
Yuta Kamiya 2 - 0
41'
46'
Ryota Inoue
Ra sân: Taiga Son
Ra sân: Taiga Son
Takeru Kishimoto
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
49'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
64'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
64'
65'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
65'
Yohei Toyoda
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
75'
Kazuya Onohara
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
Oh Se-Hun 3 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
79'
85'
Hayato Otani
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Benjamin Kololli
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
85'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Zweigen Kanazawa FC
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
13
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
614
Số đường chuyền
419
12
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
18
Cản phá thành công
17
81
Pha tấn công
64
47
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
57
Gonda
28
Yoshida
38
Ibayashi
4
Takahash...
5
Kitazume
13
Miyamoto
14
Shirasak...
10
Junior
33
Inui
7
Kamiya
9
Santana
1
Shirai
25
Kojima
39
Shoji
35
Son
2
Nagamine
17
Kajiura
8
Fujimura
7
Kato
15
Okuda
11
SUGIURA
9
Hayashi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Silvano Disaro
29
Takeru Kishimoto
15
Koya Kitagawa
45
Benjamin Kololli
17
Hikaru Naruoka
40
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Zweigen Kanazawa FC
4
Ryota Inoue
14
Takayoshi Ishihara
36
Motoaki Miura
18
Kazuya Onohara
30
Hayato Otani
22
Shogo Rikiyasu
19
Yohei Toyoda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4
55.67%
Kiểm soát bóng
27.67%
6
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.4
5.6
Phạt góc
3.9
1
Thẻ vàng
0.9
4.7
Sút trúng cầu môn
4.9
52.8%
Kiểm soát bóng
34.1%
9.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1