Vòng 13
13:00 ngày 13/05/2023
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.92
O 2.5
0.82
U 2.5
0.97
1
2.10
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
6'
match goal 0 - 1 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Shuto Machino Penalty awarded match var
55'
57'
match yellow.png Daihachi Okamura
Shuto Machino 1 - 1 match pen
59'
Hiroyuki Abe 2 - 1
Kiến tạo: Shuto Machino
match goal
60'
63'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
63'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Akito Fukumori
70'
match goal 2 - 2 Tsuyoshi Ogashiwa
Kiến tạo: Shunta Tanaka
71'
match change Lucas Fernandes
Ra sân: Daiki Suga
76'
match goal 2 - 3 Yuya Asano
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
Hirokazu Ishihara match yellow.png
77'
Akito Suzuki
Ra sân: Taiga Hata
match change
82'
Ryota Nagaki
Ra sân: Akimi Barada
match change
82'
87'
match goal 2 - 4 Supachok Sarachat
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Keita Yamashita
Ra sân: Hiroyuki Abe
match change
89'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
89'
89'
match change Seiya Baba
Ra sân: Yuya Asano
89'
match change Milan Tucic
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
413
 
Số đường chuyền
 
438
18
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
113
 
Pha tấn công
 
117
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ryota Nagaki
29
Akito Suzuki
9
Keita Yamashita
25
Yamato Wakatsuki
31
Kotaro Tachikawa
8
Kazunari Ono
30
Junnosuke Suzuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Beom-Keu...
2
Sugioka
22
Oiwa
4
Tachi
15
Okuno
26
Hata
13
Hiraoka
14
Barada
3
Ishihara
7
Abe
18
Machino
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
27
Arano
10
MIYAZAWA
4
Suga
18
Asano
14
Komai
19
Ogashiwa

Substitutes

6
Toya Nakamura
49
Supachok Sarachat
7
Lucas Fernandes
3
Seiya Baba
32
Milan Tucic
25
Gu SungYun
45
Taika Nakashima
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Ryota Nagaki 20
Akito Suzuki 29
Keita Yamashita 9
Yamato Wakatsuki 25
Kotaro Tachikawa 31
Kazunari Ono 8
Junnosuke Suzuki 30
Shonan Bellmare Consadole Sapporo
6 Toya Nakamura
49 Supachok Sarachat
7 Lucas Fernandes
3 Seiya Baba
32 Milan Tucic
25 Gu SungYun
45 Taika Nakashima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 63.33%
19.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
51.8% Kiểm soát bóng 55.8%
13.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (18trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
4
HT-H/FT-T
2
4
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ trụ 0 0 1 32 22 68.75% 0 0 44 7
20 Ryota Nagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.4
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 1 1 0 23 19 82.61% 0 0 34 7
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 1 1 0 39 31 79.49% 0 7 51 6.8
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 32 80% 0 1 55 6.1
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 30 66.67% 0 2 64 6.5
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 41 5.7
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 3 1 2 38 29 76.32% 0 3 53 7.8
9 Keita Yamashita Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 6 6.4
25 Yamato Wakatsuki Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.4
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 26 86.67% 0 3 48 6.4
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 3 55 5.8
26 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 36 21 58.33% 0 2 60 6.5
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 0 33 21 63.64% 0 0 47 6.2
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.5

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 37 6.2
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 35 6.3
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 2 1 35 29 82.86% 0 2 54 7.5
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 1 47 29 61.7% 0 2 65 7.2
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 0 58 54 93.1% 0 3 64 6.9
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 1 22 6.9
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 2 0 0 16 14 87.5% 0 0 33 6.6
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 2 1 0 10 7 70% 0 0 17 7.6
32 Milan Tucic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 23 7
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 0 3 36 23 63.89% 0 1 67 6.8
2 Shunta Tanaka Trung vệ 1 1 1 43 31 72.09% 0 0 59 7.5
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 56 37 66.07% 0 6 72 6.3
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 6.4
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 3 1 3 27 20 74.07% 0 1 43 8.3
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 16 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ