Shonan Bellmare
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.12
2.12
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Jubilo Iwata
Masaki Ikeda 1 - 0
55'
Hirokazu Ishihara
Ra sân: Kazunari Ono
Ra sân: Kazunari Ono
61'
61'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
61'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
61'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
69'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
69'
77'
Ricardo Graca
Ra sân: Naoya Seita
Ra sân: Naoya Seita
Takuji Yonemoto
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
83'
Ryota Nagaki
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
83'
89'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Yutaro Hakamata
Ra sân: Yutaro Hakamata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
15
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
1
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
86
62
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
4-2-3-1
Jubilo Iwata
1
Tani
16
Yamamoto
8
Ono
22
Oiwa
7
Tanaka
2
Sugioka
10
Yamada
27
Ikeda
26
Hata
18
Machino
13
Segawa
24
Kajikawa
27
Yoshinag...
3
Oi
25
Morioka
26
Hakamata
23
Yamamoto
30
Seita
40
Kaneko
32
Kurokawa
8
Omori
11
Otsu
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Ryota Nagaki
41
Wellington Luis de Sousa
9
Takuji Yonemoto
15
Kotaro Tachikawa
31
Hirokazu Ishihara
3
Yuki Ohashi
17
Tarik Elyounossi
11
Jubilo Iwata
38
Kensuke Fujiwara
31
Yosuke Furukawa
33
Luiz Eduardo Fleuri Pacheco
1
Naoki Hatta
9
Kenyu Sugimoto
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
36
Ricardo Graca
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
44.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
17
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
1.4
6.2
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.2
45.9%
Kiểm soát bóng
47.7%
16.6
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (9trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
3
2