Shonan Bellmare
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Shonan BMW Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Urawa Red Diamonds
26'
Fukushima Longmi
46'
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoaki Makino
Ra sân: Tomoaki Makino
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
62'
Ishihara Naoki
Ra sân: Naoki Harada
Ra sân: Naoki Harada
62'
62'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Fukushima Longmi
Ra sân: Fukushima Longmi
Kazuki Oiwa
Ra sân: Shunya Mori
Ra sân: Shunya Mori
69'
69'
Dunshu Ito
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
69'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
Nago Shintaro
Ra sân: Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Hidetoshi Miyukim
69'
Sosuke Shibata
Ra sân: Shota Kobayashi
Ra sân: Shota Kobayashi
76'
80'
Koya Yuruki
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
57
Pha tấn công
82
36
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
Urawa Red Diamonds
14
Barada
29
Miyukim
40
Faustino
19
Mori
18
Hiramats...
35
Harada
5
Kobayash...
27
Ikeda
23
Tomii
8
Ono
4
Tachi
19
Kaneko
35
Okubo
12
Suzuki
36
Longmi
13
Ito
29
Shibato
37
Takeda
11
Tanaka
34
Yudai
9
Muto
5
Makino
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Nago Shintaro
20
Kazuki Oiwa
22
Daiki Hotta
31
Takuya Okamoto
6
Sosuke Shibata
30
Ishihara Naoki
13
Taiyo Hiraoka
28
Urawa Red Diamonds
22
Hitoshi Shiota
3
Tomoya Ugajin
24
Koya Yuruki
4
Takuya Iwanami
17
Dunshu Ito
6
Ryosuke Yamanaka
14
Kenyu Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6
54.67%
Kiểm soát bóng
57%
7.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.9
Bàn thua
1.3
6.6
Phạt góc
5.8
1.3
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
48.5%
Kiểm soát bóng
56.2%
13.5
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (11trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
2