Vòng 31
12:00 ngày 28/10/2023
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.80
O 2.75
0.90
U 2.75
0.95
1
3.20
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuki Ohashi 1 - 0
Kiến tạo: Hiroyuki Abe
match goal
11'
20'
match yellow.png Haruya Ide
46'
match change Jean Patric
Ra sân: Nanasei Iino
53'
match pen 1 - 1 Yuya Osako
62'
match change Matheus Thuler
Ra sân: Daiju Sasaki
Kohei Okuno
Ra sân: Masaki Ikeda
match change
68'
Akito Suzuki
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
68'
77'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Haruya Ide
Sho Fukuda
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
78'
Junnosuke Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
match change
78'
Takuya Okamoto match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Tetsushi Yamakawa
Hirokazu Ishihara
Ra sân: Takuya Okamoto
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
307
 
Số đường chuyền
 
443
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kohei Okuno
29
Akito Suzuki
19
Sho Fukuda
30
Junnosuke Suzuki
3
Hirokazu Ishihara
21
Hiroki Mawatari
14
Akimi Barada
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
23
Tomii
8
Ono
47
Tae
22
Oiwa
5
Tanaka
2
Sugioka
13
Hiraoka
27
Ikeda
6
Okamoto
7
Abe
17
Ohashi
1
Maekawa
24
Sakai
23
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
18
Ide
33
Ogihara
22
Sasaki
2
Iino
10
Osako
11
Muto

Substitutes

26
Jean Patric
3
Matheus Thuler
20
Mizuki Arai
28
Yuya Tsuboi
44
Mitsuki Hidaka
25
Leo Osaki
14
Koya Yuruki
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kohei Okuno 15
Akito Suzuki 29
Sho Fukuda 19
Junnosuke Suzuki 30
Hirokazu Ishihara 3
Hiroki Mawatari 21
Akimi Barada 14
Shonan Bellmare Vissel Kobe
26 Jean Patric
3 Matheus Thuler
20 Mizuki Arai
28 Yuya Tsuboi
44 Mitsuki Hidaka
25 Leo Osaki
14 Koya Yuruki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 7
1.8 Thẻ vàng 0.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.5
49.2% Kiểm soát bóng 47.4%
13.9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (14trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
4

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 3 35 6.3
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 0 0 43 6.9
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 2 1 1 20 15 75% 0 1 28 7.6
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 40 6.6
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 38 6.8
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 31 16 51.61% 0 6 39 6.8
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.5
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 4 38 28 73.68% 0 4 70 6.8
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 1 1 27 16 59.26% 0 5 35 7.3
27 Masaki Ikeda Tiền vệ công 2 1 0 17 16 94.12% 0 1 21 6.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 15 62.5% 0 2 42 6.8
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 7
19 Sho Fukuda Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.2
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 0 0 13 10 76.92% 0 3 27 6.2
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.7
30 Junnosuke Suzuki Midfielder 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.6

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 41 78.85% 0 0 76 6.7
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 3 1 1 20 16 80% 0 2 31 6.4
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 30 78.95% 0 3 49 7
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 45 6.7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 4 75 6.4
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 0 2 26 19 73.08% 0 4 40 6.9
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 48 80% 0 4 74 7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 2 1 3 57 43 75.44% 0 2 90 8.1
20 Mizuki Arai 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.8
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 1 38 6.4
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 0 1 17 16 94.12% 0 1 22 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 1 0 21 14 66.67% 0 2 33 6.2
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.6
26 Jean Patric Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 0 3 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ