Silkeborg 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.05
1.05
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Anderlecht
20'
0 - 1 Lior Refaelov
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Anders Klynge
26'
28'
Hannes Delcroix
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
46'
58'
Benito Raman
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
58'
Wesley Hoedt
Ra sân: Hannes Delcroix
Ra sân: Hannes Delcroix
Tonni Adamsen
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
70'
71'
Zeno Debast
78'
Mario Stroeykens
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
78'
Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Noah Sadiki
Ra sân: Noah Sadiki
Pelle Mattsson
79'
82'
Amadou Diawara
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
86'
Alexander Lin
Ra sân: Tobias Salquist
Ra sân: Tobias Salquist
86'
86'
Fabio Silva
90'
0 - 2 Benito Raman
Kiến tạo: Fabio Silva
Kiến tạo: Fabio Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Anderlecht
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
13
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
585
Số đường chuyền
511
7
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
14
Ném biên
21
5
Cản phá thành công
5
106
Pha tấn công
104
45
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
4-3-3
Anderlecht
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
8
Thordars...
27
Jorgense...
7
Kusk
11
Helenius
30
Crombrug...
27
Sadiki
56
Debast
14
Vertongh...
3
Delcroix
61
Arnstad
18
Ashimeru
11
Refaelov
10
Verschae...
99
Silva
7
Amuzu
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Andre Calisir
28
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Lukas Sparre Klitten
25
Alexander Lin
9
Pelle Mattsson
6
Andreas Oggesen
24
Robin Dahl Ostrom
3
Robert Gojani
22
Soren Tengstedt
10
Anderlecht
24
Ishaq Abdulrazak
46
Anouar Ait El Hadj
26
Colin Coosemans
21
Amadou Diawara
59
Julien Duranville
70
Sebastiano Esposito
4
Wesley Hoedt
71
Theo Leoni
5
Moussa Ndiaye
9
Benito Raman
29
Mario Stroeykens
33
Rik Vercauteren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
0.9
4.2
Phạt góc
4
1.2
Thẻ vàng
2.2
3.1
Sút trúng cầu môn
5.5
55.3%
Kiểm soát bóng
55.5%
7
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
11
4
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
2
4
0
5