Vòng 33
00:00 ngày 23/04/2024
Sivasspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.88
O 3
1.03
U 3
0.83
1
7.00
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
35'
match yellow.png Ismail Yuksek
45'
match goal 0 - 1 Frederico Rodrigues Santos
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Bengadli Fode Koita 1 - 1
Kiến tạo: Murat Paluli
match goal
57'
Ugur Ciftci match yellow.png
63'
64'
match change Cengiz Under
Ra sân: Dusan Tadic
64'
match change Mert Mulder
Ra sân: Bright Osayi Samuel
71'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Edin Dzeko
71'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Sebastian Szymanski
Mijo Caktas
Ra sân: Ibrahim Akdag
match change
73'
Clinton Mua Njie
Ra sân: Queensy Menig
match change
73'
80'
match goal 1 - 2 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Ismail Yuksek
Alaaddin Okumus
Ra sân: Murat Paluli
match change
85'
Bengadli Fode Koita match yellow.png
88'
Roman Kvet
Ra sân: Bartug Elmaz
match change
89'
Emrah Bassan
Ra sân: Bengadli Fode Koita
match change
89'
Rey Manaj match yellow.png
90'
90'
match change Joshua King
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ibrahim Akdag match yellow.png
90'
Rey Manaj 2 - 2 match pen
90'
Rey Manaj Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
361
 
Số đường chuyền
 
655
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
66
 
Pha tấn công
 
159
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
30
Mijo Caktas
19
Roman Kvet
23
Alaaddin Okumus
17
Emrah Bassan
13
Djordje Nikolic
16
Burak Kapacak
69
Mehmet Albayrak
58
Ziya Erdal
88
Caner Osmanpasa
Sivasspor Sivasspor 5-4-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
35
Vural
3
Ciftci
14
Camara
4
Ondele
44
POUNGOUR...
99
Paluli
95
Menig
12
Akdag
33
Elmaz
55
Koita
9
Manaj
40
Livakovi...
21
Samuel
50
Becao
6
Djiku
7
Kadioglu
5
Yuksek
35
Santos
17
Kahveci
53
Szymansk...
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
15
Joshua King
91
Serdar Dursun
20
Cengiz Under
16
Mert Mulder
33
Rade Krunic
70
Irfan Can Egribayat
2
Caglar Soyuncu
8
Mert Yandas
92
Efekan Karayazi
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Clinton Mua Njie 10
Mijo Caktas 30
Roman Kvet 19
Alaaddin Okumus 23
Emrah Bassan 17
Djordje Nikolic 13
Burak Kapacak 16
Mehmet Albayrak 69
Ziya Erdal 58
Caner Osmanpasa 88
Sivasspor Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
15 Joshua King
91 Serdar Dursun
20 Cengiz Under
16 Mert Mulder
33 Rade Krunic
70 Irfan Can Egribayat
2 Caglar Soyuncu
8 Mert Yandas
92 Efekan Karayazi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5
33.67% Kiểm soát bóng 63.67%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.1
2 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
38.2% Kiểm soát bóng 57.4%
10.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (38trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
14
4
HT-H/FT-T
4
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
8
HT-B/FT-B
0
3
1
11

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.12
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.34
95 Queensy Menig Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.16
9 Rey Manaj Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.34
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
14 Samba Camara Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.28
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.12
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.28
33 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.15

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.02
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.1
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.32
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.3
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 8 6.25
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.25
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.34
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.11
50 Rodrigo Becao Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 21 100% 0 0 21 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ