Sivasspor
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
3
1.04
1.04
U
3
0.82
0.82
1
3.25
3.25
X
3.40
3.40
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sivasspor
Phút
Fenerbahce
8'
Mauricio Lemos
Ra sân: Marcel Tisserand
Ra sân: Marcel Tisserand
Mustafa Yatabare 1 - 0
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
18'
27'
Nazim Sangare
45'
1 - 1 Enner Valencia
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
45'
65'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
Olarenwaju Kayode
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
69'
Mustafa Yatabare
79'
82'
Caner Erkin
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
Marcelinho Goiano
Ra sân: Faycal Fajr
Ra sân: Faycal Fajr
82'
Isaac Cofie
Ra sân: Yalcin Robin
Ra sân: Yalcin Robin
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sivasspor
Fenerbahce
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
396
Số đường chuyền
501
76%
Chuyền chính xác
83%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
12
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
12
30
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
146
65
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Sivasspor
4-1-4-1
4-2-3-1
Fenerbahce
30
Samassa
3
Ciftci
88
Osmanpas...
4
Ondele
8
Robin
6
Souza
7
Gradel
76
Fajr
37
Arslan
17
Yesilyur...
9
Yatabare
1
Bayindi
35
Sangare
26
Tisseran...
18
Ciftpina...
37
Novak
8
Yandas
20
Dias
13
Valencia
14
Pelkas
27
Thiam
10
Samatta
Đội hình dự bị
Sivasspor
Rodrigue Casimir Ninga
29
Isaac Cofie
5
Olarenwaju Kayode
80
Muammer Zulfikar Yildirim
25
Ziya Erdal
58
Kerem Atakan Kesgin
20
Samba Camara
14
Arouna Kone
2
Ali Sasal Vural
35
Marcelinho Goiano
87
Fenerbahce
15
Harun Tekin
9
Papiss Cisse
88
Caner Erkin
33
Fatih Yigit Sanliturk
4
Serdar Aziz
5
Jose Ernesto Sosa
71
Ismail Yuksek
52
Ugur Kaan Yildiz
3
Mauricio Lemos
99
Kemal Ademi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
10.33
39.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
1.4
4.5
Sút trúng cầu môn
6.3
38.6%
Kiểm soát bóng
57.7%
10.5
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor (41trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
15
4
HT-H/FT-T
4
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
8
HT-B/FT-B
1
4
1
11