Vòng 31
21:00 ngày 03/04/2024
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Karagumruk
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.40
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
18'
match yellow.png Andrea Bertolacci
57'
match change Ryan Mendes da Graca
Ra sân: Guven Yalcin
57'
match change Marcus Rohden
Ra sân: Flavio Paoletti
Clinton Mua Njie
Ra sân: Azizbek Turgunboev
match change
64'
Roman Kvet
Ra sân: Bartug Elmaz
match change
64'
68'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Salih Dursun
71'
match yellow.png Valentin Eysseric
75'
match yellow.png Koray Gunter
Ugur Ciftci match yellow.png
76'
Mijo Caktas
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
87'
87'
match change Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Kevin Lasagna
Rey Manaj 1 - 0
Kiến tạo: Ugur Ciftci
match goal
89'
90'
match yellow.png Frederic Veseli
Alaaddin Okumus
Ra sân: Murat Paluli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Karagumruk Karagumruk
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
380
 
Số đường chuyền
 
387
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
6
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
30
Mijo Caktas
19
Roman Kvet
23
Alaaddin Okumus
13
Djordje Nikolic
16
Burak Kapacak
12
Ibrahim Akdag
21
EmreGOkay
58
Ziya Erdal
17
Emrah Bassan
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
4-2-3-1 Karagumruk Karagumruk
35
Vural
3
Ciftci
14
Camara
4
Ondele
99
Paluli
33
Elmaz
44
POUNGOUR...
8
Charisis
90
Turgunbo...
9
Manaj
55
Koita
31
Sirigu
54
Dursun
4
Biraschi
25
Gunter
3
Veseli
97
Paoletti
91
Bertolac...
11
Mor
9
Eysseric
10
Yalcin
15
Lasagna

Substitutes

20
Ryan Mendes da Graca
6
Marcus Rohden
30
Nazim Sangare
70
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
7
Can Keles
77
Adnan Ugur
99
Tonio Teklic
23
Emre Bilgin
22
Emir Tintis
37
Efecan Mizrakci
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Clinton Mua Njie 10
Mijo Caktas 30
Roman Kvet 19
Alaaddin Okumus 23
Djordje Nikolic 13
Burak Kapacak 16
Ibrahim Akdag 12
EmreGOkay 21
Ziya Erdal 58
Emrah Bassan 17
Sivasspor Karagumruk
20 Ryan Mendes da Graca
6 Marcus Rohden
30 Nazim Sangare
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
7 Can Keles
77 Adnan Ugur
99 Tonio Teklic
23 Emre Bilgin
22 Emir Tintis
37 Efecan Mizrakci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 6.33
38.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.9
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
39.6% Kiểm soát bóng 47.3%
10.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (37trận)
Chủ Khách
Karagumruk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
8
HT-H/FT-T
3
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 1 1 1 30 25 83.33% 2 0 51 7.23
30 Mijo Caktas Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.08
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 32 78.05% 5 0 62 6.58
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 47 8.78
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 3 36 28 77.78% 5 0 56 7.54
9 Rey Manaj Forward 6 2 0 12 10 83.33% 2 0 31 7.23
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 37 6.58
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 3 1 1 46 37 80.43% 0 1 61 7.58
14 Samba Camara Defender 1 0 0 50 45 90% 0 0 67 7.18
19 Roman Kvet Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.13
90 Azizbek Turgunboev Cánh trái 2 1 0 14 10 71.43% 1 0 30 6.53
99 Murat Paluli Defender 0 0 3 41 33 80.49% 4 0 67 7.07
33 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 41 37 90.24% 6 0 51 7

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 0 66 57 86.36% 0 0 87 6.38
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 3 1 1 9 5 55.56% 4 0 22 6.51
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 7.33
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 5 1 4 57 48 84.21% 9 0 82 6.95
54 Salih Dursun Defender 1 0 1 18 11 61.11% 1 1 30 6.66
6 Marcus Rohden Midfielder 1 0 1 12 11 91.67% 0 1 17 6.42
25 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 52 6.42
4 Davide Biraschi Defender 0 0 1 39 34 87.18% 0 0 49 6.55
3 Frederic Veseli Defender 0 0 0 28 21 75% 0 0 45 6.29
15 Kevin Lasagna Tiền vệ công 2 1 1 11 9 81.82% 0 0 27 6.25
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 15 6.05
11 Emre Mor Cánh phải 3 2 3 23 20 86.96% 4 0 48 7.75
70 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 1 0 1 21 14 66.67% 0 0 30 6.07
97 Flavio Paoletti Midfielder 2 0 0 30 25 83.33% 1 1 40 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ