Vòng 34
21:00 ngày 16/05/2023
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Kasimpasa 1
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.20
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Dimitrios Goutas match yellow.png
21'
Jordy Josue Caicedo Medina Penalty cancelled match var
36'
Fredrik Ulvestad match yellow.png
45'
61'
match change Haris Hajradinovic
Ra sân: Aytac Kara
61'
match change Yasin Özcan
Ra sân: Mounir Chouiar
66'
match goal 0 - 1 Mortadha Ben Ouanes
Kiến tạo: Valentin Eysseric
Hakan Arslan
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
74'
Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Clinton Mua Njie
match change
74'
Leke James
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
match change
75'
77'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes
81'
match change Stephane Bahoken
Ra sân: Bengadli Fode Koita
EmreGOkay
Ra sân: Max-Alain Gradel
match change
81'
81'
match change Tarkan Serbest
Ra sân: Valentin Eysseric
Yalcin Robin
Ra sân: Fredrik Ulvestad
match change
84'
84'
match goal 0 - 2 Mamadou Fall
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
EmreGOkay 1 - 2
Kiến tạo: Samuel Saiz Alonso
match goal
90'
90'
match change Erdem Canpolat
Ra sân: Mamadou Fall
Erdogan Yesilyurt match yellow.png
90'
90'
match red Gunay Guvenc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Kasimpasa Kasimpasa
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
366
 
Số đường chuyền
 
383
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
92
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Erdogan Yesilyurt
8
Yalcin Robin
90
Leke James
37
Hakan Arslan
21
EmreGOkay
4
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
5
Isaac Cofie
88
Caner Osmanpasa
96
Mehmet Albayrak
35
Ali Sasal Vural
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
25
Yildirim
3
Ciftci
14
Camara
6
Goutas
13
Okumus
24
Alonso
23
Ulvestad
15
Charisis
7
Gradel
30
Medina
10
Njie
27
Guvenc
94
Hadergjo...
4
Donk
3
Djilobod...
12
Ouanes
26
Malsa
35
Kara
7
Fall
13
Eysseric
16
Chouiar
9
Koita

Substitutes

15
Tarkan Serbest
10
Haris Hajradinovic
19
Stephane Bahoken
22
Erdem Canpolat
58
Yasin Özcan
17
Ahmet Engin
21
Gokhan Gul
41
Berat Kalkan
8
Tunay Torun
2
Fabiano Josué De Souza Silva
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Erdogan Yesilyurt 17
Yalcin Robin 8
Leke James 90
Hakan Arslan 37
EmreGOkay 21
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele 4
Isaac Cofie 5
Caner Osmanpasa 88
Mehmet Albayrak 96
Ali Sasal Vural 35
Sivasspor Kasimpasa
15 Tarkan Serbest
10 Haris Hajradinovic
19 Stephane Bahoken
22 Erdem Canpolat
58 Yasin Özcan
17 Ahmet Engin
21 Gokhan Gul
41 Berat Kalkan
8 Tunay Torun
2 Fabiano Josué De Souza Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2
33.67% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
38.2% Kiểm soát bóng 49.2%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (38trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
3
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
3
6
3

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Max-Alain Gradel Cánh trái 1 1 2 21 14 66.67% 6 1 40 6.51
37 Hakan Arslan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.07
23 Fredrik Ulvestad Tiền vệ trụ 2 0 0 33 31 93.94% 0 2 44 5.99
90 Leke James Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.94
24 Samuel Saiz Alonso Cánh trái 4 0 4 47 38 80.85% 2 0 73 6.97
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 2 0 1 38 27 71.05% 1 4 45 6.69
10 Clinton Mua Njie Cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 3 0 30 6.03
15 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 0 1 29 6.36
8 Yalcin Robin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 2 0 13 6.06
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 0 1 6 6 100% 1 0 8 5.97
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 5 0 51 5.77
25 Muammer Zulfikar Yildirim Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 43 5.8
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 44 32 72.73% 0 2 56 6.64
13 Alaaddin Okumus Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 23 62.16% 8 3 61 6.72
30 Jordy Josue Caicedo Medina Tiền đạo cắm 3 0 1 14 9 64.29% 0 3 25 5.92
0 Emre Gökay Hậu vệ cánh trái 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.96

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ryan Donk Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 3 54 6.68
13 Valentin Eysseric Tiền vệ công 0 0 2 47 35 74.47% 4 0 59 7.46
3 Papy Mison Djilobodji Trung vệ 0 0 0 41 25 60.98% 0 2 54 6.73
19 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.01
9 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 0 0 0 31 26 83.87% 0 3 43 6.64
27 Gunay Guvenc Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 32 5.83
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 27 93.1% 1 0 39 6.61
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 1 0 1 11 10 90.91% 2 0 16 6.81
26 Mickael Malsa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 60 6.61
94 Florent Hadergjonaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 15 60% 0 0 48 6.6
7 Mamadou Fall Cánh phải 2 2 0 12 7 58.33% 3 0 24 7.29
15 Tarkan Serbest Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01
16 Mounir Chouiar Cánh trái 1 0 0 19 14 73.68% 2 1 29 6.32
22 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.89
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 1 1 1 37 29 78.38% 0 1 62 7.48
58 Yasin Özcan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 11 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ