Vòng 36
00:00 ngày 31/05/2023
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Konyaspor
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.40
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Konyaspor Konyaspor
Leke James 1 - 0 match goal
17'
46'
match change Robert Muric
Ra sân: Marlos Moreno Duran
46'
match change Mame Biram Diouf
Ra sân: Mahir Madatov
50'
match yellow.png Francisco Calvo Quesada
60'
match change Bruno Paz
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Samuel Saiz Alonso match yellow.png
70'
Clinton Mua Njie
Ra sân: Samuel Saiz Alonso
match change
72'
72'
match change Mehmet Ali Buyuksayar
Ra sân: Konrad Michalak
Ahmed Musa
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
match change
72'
78'
match yellow.png Adil Demirbag
Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Leke James
match change
80'
Samba Camara
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Konyaspor Konyaspor
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
19
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
226
 
Số đường chuyền
 
618
66%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
168
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
30
Jordy Josue Caicedo Medina
14
Samba Camara
26
Ahmed Musa
8
Yalcin Robin
5
Isaac Cofie
9
Mustafa Yatabare
18
Emre Satilmis
96
Mehmet Albayrak
21
EmreGOkay
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
4-2-3-1 Konyaspor Konyaspor
35
Vural
3
Ciftci
88
Osmanpas...
6
Goutas
2
Paluli
37
Arslan
15
Charisis
23
Ulvestad
24
Alonso
90
James
17
Yesilyur...
13
Sehic
90
Karayel
4
Demirbag
15
Quesada
12
Guilherm...
32
Bouchala...
14
Dikmen
77
Michalak
24
Pozuelo
70
Duran
19
Madatov

Substitutes

11
Robert Muric
80
Bruno Paz
99
Mame Biram Diouf
42
Mehmet Ali Buyuksayar
10
Domagoj Pavicic
22
Ahmet Oguz
3
Karahan Yasir Subasi
5
Ugurcan Yazgili
35
Ogulcan Ulgun
1
Erhan Erenturk
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Clinton Mua Njie 10
Jordy Josue Caicedo Medina 30
Samba Camara 14
Ahmed Musa 26
Yalcin Robin 8
Isaac Cofie 5
Mustafa Yatabare 9
Emre Satilmis 18
Mehmet Albayrak 96
EmreGOkay 21
Sivasspor Konyaspor
11 Robert Muric
80 Bruno Paz
99 Mame Biram Diouf
42 Mehmet Ali Buyuksayar
10 Domagoj Pavicic
22 Ahmet Oguz
3 Karahan Yasir Subasi
5 Ugurcan Yazgili
35 Ogulcan Ulgun
1 Erhan Erenturk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
34.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
37.6% Kiểm soát bóng 49.3%
10.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (39trận)
Chủ Khách
Konyaspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
2
HT-H/FT-T
4
1
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
2
6
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
0
3
4
2

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Hakan Arslan Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2
23 Fredrik Ulvestad Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.18
88 Caner Osmanpasa Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.25
90 Leke James Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 2 8 6.34
24 Samuel Saiz Alonso Cánh trái 0 0 2 4 2 50% 1 0 6 6.38
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.3
15 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.11
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.71
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.04
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.35
2 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.24

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.55
15 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.53
32 Andreas Bouchalakis Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.17
24 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 6.27
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.37
90 Cebrail Karayel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.27
70 Marlos Moreno Duran Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.09
19 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.98
14 Soner Dikmen Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.28
77 Konrad Michalak Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 1 0 8 6.27
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ