Slavia Praha
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.82
0.82
1
2.13
2.13
X
3.35
3.35
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Glasgow Rangers
Nicolae Stanciu 1 - 0
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
7'
29'
Borna Barisic
36'
1 - 1 Filip Helander
Kiến tạo: Ianis Hagi
Kiến tạo: Ianis Hagi
Lukas Masopust
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
46'
54'
Steven Davis
David Zima
56'
63'
Scott Arfield
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
Oscar Dorley
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
71'
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
76'
81'
Kemar Roofe
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
88'
Bongani Zunga
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Glen Kamara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Glasgow Rangers
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
15
Sút Phạt
21
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
432
Số đường chuyền
291
77%
Chuyền chính xác
70%
18
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
16
17
Đánh chặn
4
31
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
73
54
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-5-1
4-3-3
Glasgow Rangers
1
Kolar
18
Boril
6
Zima
15
Kudela
5
Bahr
9
Olayinka
17
Provod
3
Holes
7
Stanciu
12
Sima
16
Kuchta
1
McGregor
16
Patterso...
6
Goldson
5
Helander
31
Barisic
18
Kamara
10
Davis
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
14
Kent
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Jakub Hromada
25
Denis Vi?inský
41
Matyás Vágner
34
Oscar Dorley
19
Ondrej Lingr
32
Premysl Kovar
31
Simon Deli
4
Lukas Masopust
28
Stanislav Tecl
11
Glasgow Rangers
28
Jack Simpson
15
Bongani Zunga
3
Calvin Bassey Ughelumba
11
Cedric Jan Itten
33
Jon McLaughlin
25
Kemar Roofe
23
Scott Wright
24
Greg Stewart
61
Leon Thomson King
37
Scott Arfield
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
50%
Kiểm soát bóng
62.67%
13.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
1.3
6.2
Phạt góc
8.3
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
7.2
48%
Kiểm soát bóng
58%
11.1
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (43trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
15
3
HT-H/FT-T
9
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
1
8
3
12