Vòng 25
17:45 ngày 16/03/2024
Slavia Sofia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Lokomotiv Plovdiv
Địa điểm: Stade Ovcha Kupel
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.81
O 2.25
0.83
U 2.25
0.81
1
2.05
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 0.75
0.72
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Slavia Sofia Slavia Sofia
Phút
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
42'
match goal 0 - 1 Ewandro Felipe de Lima Costa
Kiến tạo: Angel Lyaskov
45'
match yellow.png Martin Raynov
62'
match yellow.png Martin Detelinov Petkov
Ventsislav Kerchev match yellow.png
66'
Toni Tasev 1 - 1
Kiến tạo: Ertan Tombak
match goal
70'
72'
match goal 1 - 2 Dimitar Iliev
Kiến tạo: Mitchy Ntelo
78'
match yellow.png Ivaylo Ivanov
88'
match yellow.png Dione Babacar
Ertan Tombak match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dimitar Iliev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Sofia Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv Lokomotiv Plovdiv
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
102
 
Pha tấn công
 
89
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 52.67%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 3.5
2.7 Thẻ vàng 3
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
52.6% Kiểm soát bóng 51%
13.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Sofia (33trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Plovdiv (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
3
HT-H/FT-T
0
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
6
3
2
3