Vòng Qual.
01:45 ngày 09/09/2023
Slovakia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Bồ Đào Nha
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.81
-1.25
1.03
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
5.80
X
4.00
2
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Ivan Schranz match yellow.png
35'
43'
match goal 0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ondrej Duda match yellow.png
53'
62'
match yellow.png Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
63'
match change Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Tomas Suslov
Ra sân: Ivan Schranz
match change
63'
63'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Joao Cancelo
63'
match change Pedro Neto
Ra sân: Rafael Leao
Robert Bozenik
Ra sân: Robert Polievka
match change
64'
Laszlo Benes
Ra sân: Juraj Kucka
match change
75'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
83'
David Duris
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
420
 
Số đường chuyền
 
551
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
81
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tomas Suslov
13
Patrik Hrosovsky
11
Laszlo Benes
9
Robert Bozenik
20
David Duris
6
Norbert Gyomber
4
Martin Valjent
12
Marek Rodak
21
Matus Bero
5
Michal Tomic
23
Henrich Ravas
15
Vernon De Marco
Slovakia Slovakia 4-3-3
4-3-3 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
1
Dubravka
16
Hancko
14
Skriniar
3
Denis
2
Pekarik
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
Haraslin
10
Polievka
18
Schranz
22
Costa
19
Dalot
3
Silva
4
Dias
20
Cancelo
23
Pio
6
Palhinha
8
Fernande...
10
Silva
7
Aveiro
17
Leao

Substitutes

16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
2
Nelson Cabral Semedo
18
Pedro Neto
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
13
Danilo Luis Helio Pereira
12
Jose Sa
15
Ricardo Jorge Luz Horta
21
Diogo Jota
11
Joao Felix Sequeira
9
Goncalo Matias Ramos
14
Goncalo Inacio
5
Toti Gomes
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Tomas Suslov 7
Patrik Hrosovsky 13
Laszlo Benes 11
Robert Bozenik 9
David Duris 20
Norbert Gyomber 6
Martin Valjent 4
Marek Rodak 12
Matus Bero 21
Michal Tomic 5
Henrich Ravas 23
Vernon De Marco 15
Slovakia Bồ Đào Nha
16 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
2 Nelson Cabral Semedo
18 Pedro Neto
1 Rui Pedro dos Santos Patricio
13 Danilo Luis Helio Pereira
12 Jose Sa
15 Ricardo Jorge Luz Horta
21 Diogo Jota
11 Joao Felix Sequeira
9 Goncalo Matias Ramos
14 Goncalo Inacio
5 Toti Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 64%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3.1
1.1 Bàn thua 0.6
6.2 Phạt góc 6.7
1.8 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 7.2
54.6% Kiểm soát bóng 65%
11.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (10trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 0 0 2 10 8 80% 0 0 22 6.34
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 0 2 25 6.26
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 6.43
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.22
18 Ivan Schranz Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 17 5.62
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 36 36 100% 0 0 37 5.95
8 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 25 6.28
17 Lukas Haraslin 2 0 0 2 2 100% 1 0 14 6.36
10 Robert Polievka Cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 12 5.94
3 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 25 5.53
16 David Hancko Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 5.97

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 2 0 1 10 6 60% 1 1 17 6.44
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 2 1 18 15 83.33% 2 0 25 7.71
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 3 0 18 6.18
20 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.48
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 1 1 1 23 21 91.3% 0 0 27 6.66
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 34 6.79
4 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 49 6.93
22 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 30 6.57
19 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 24 92.31% 1 0 35 6.82
17 Rafael Leao Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 18 6.51
3 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 1 53 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ