Vòng Qual.
02:45 ngày 17/11/2023
Slovakia
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Iceland
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.25
0.91
U 2.25
0.97
1
1.80
X
3.40
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 1
1.11
U 1
0.70

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Iceland Iceland
17'
match goal 0 - 1 Orri Steinn Oskarsson
Kiến tạo: Gudlaugur Victor Palsson
25'
match change Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Juraj Kucka 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Haraslin
match goal
30'
Ondrej Duda Penalty awarded match var
34'
Ondrej Duda 2 - 1 match pen
36'
46'
match change Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Kristian Hlynsson
Lukas Haraslin 3 - 1
Kiến tạo: Ondrej Duda
match goal
47'
Lukas Haraslin 4 - 1
Kiến tạo: Juraj Kucka
match goal
55'
62'
match change Aron Einar Gunnarsson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
Tomas Suslov
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
65'
73'
match change Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
73'
match change Alfred Finnbogason
Ra sân: Willum Thor Willumsson
74'
match goal 4 - 2 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
David Duris
Ra sân: Ivan Schranz
match change
79'
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
match change
79'
Martin Dubravka match yellow.png
88'
Robert Polievka
Ra sân: Robert Bozenik
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Iceland Iceland
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
482
 
Số đường chuyền
 
371
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
30
8
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
134
 
Pha tấn công
 
70
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
David Duris
10
Robert Polievka
7
Tomas Suslov
11
Laszlo Benes
12
Marek Rodak
5
Lubomir Satka
2
Dominik Holly
4
Michal Tomic
23
Henrich Ravas
13
David Strelec
20
Robert Mak
15
Vernon De Marco
Slovakia Slovakia 4-3-3
4-3-3 Iceland Iceland
1
Dubravka
16
Hancko
14
Skriniar
3
Denis
6
Gyomber
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
2
Haraslin
9
Bozenik
18
Schranz
13
Olafsson
2
Sampsted
4
Palsson
5
Ingason
14
Finnsson
23
Hlynsson
7
Gudmunds...
21
Traustas...
15
Willumss...
20
Oskarsso...
8
Sigurdss...

Substitutes

11
Alfred Finnbogason
17
Aron Einar Gunnarsson
19
Isak Bergmann Johannesson
16
Stefan Teitur Thordarson
22
Andri Lucas Gudjohnsen
6
Hjortur Hermannsson
9
Jon Dagur Thorsteinsson
12
Hakon Rafn Valdimarsson
1
Runar Alex Runarsson
3
Gudmundur Thorarinsson
18
Mikael Egill Ellertsson
10
Hakon Arnar Haraldsson
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
David Duris 21
Robert Polievka 10
Tomas Suslov 7
Laszlo Benes 11
Marek Rodak 12
Lubomir Satka 5
Dominik Holly 2
Michal Tomic 4
Henrich Ravas 23
David Strelec 13
Robert Mak 20
Vernon De Marco 15
Slovakia Iceland
11 Alfred Finnbogason
17 Aron Einar Gunnarsson
19 Isak Bergmann Johannesson
16 Stefan Teitur Thordarson
22 Andri Lucas Gudjohnsen
6 Hjortur Hermannsson
9 Jon Dagur Thorsteinsson
12 Hakon Rafn Valdimarsson
1 Runar Alex Runarsson
3 Gudmundur Thorarinsson
18 Mikael Egill Ellertsson
10 Hakon Arnar Haraldsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 35.67%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
54.6% Kiểm soát bóng 45.3%
11.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (10trận)
Chủ Khách
Iceland (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
4
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 19 7.03
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 5.89
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 1 0 35 6.12
18 Ivan Schranz Cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 0 25 6.35
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 0 62 6.2
6 Norbert Gyomber Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 1 0 41 6.25
8 Ondrej Duda Tiền vệ công 1 1 1 32 24 75% 0 3 44 7.51
17 Lukas Haraslin Cánh trái 0 0 3 11 7 63.64% 6 3 27 8.08
3 Vavro Denis Trung vệ 1 0 0 48 40 83.33% 0 2 50 6.17
16 David Hancko Trung vệ 3 1 0 35 27 77.14% 2 6 46 6.95
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.45

Iceland Iceland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 22 6.08
4 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 16 61.54% 0 0 31 6.43
21 Arnor Ingvi Traustason Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.27
5 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 27 5.88
14 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 30 6.3
2 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 9 50% 0 0 35 5.85
8 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.38
15 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 1 2 18 6.01
13 Elias Rafn Olafsson Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 14 5.48
16 Stefan Teitur Thordarson 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.99
19 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 3 12 7.34
23 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 5.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ