Vòng Qual.
02:45 ngày 24/03/2023
Slovakia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Luxembourg
Địa điểm: Tehelne Pole
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.50
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Luxembourg Luxembourg
57'
match yellow.png Lars Christian Krogh Gerson
63'
match change Laurent Jans
Ra sân: Yvandro Borges Sanches
64'
match change Vincent Thill
Ra sân: Mathias Olesen
Robert Bozenik
Ra sân: Robert Polievka
match change
73'
Robert Mak
Ra sân: Tomas Suslov
match change
73'
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
match change
80'
Michal Tomic
Ra sân: Peter Pekarik
match change
82'
84'
match change Sebastien Thill
Ra sân: Daniel Sinani
84'
match change Timothe Rupil
Ra sân: Florian Bohnert
90'
match yellow.png Laurent Jans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Luxembourg Luxembourg
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
436
 
Số đường chuyền
 
416
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
12
112
 
Pha tấn công
 
81
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Robert Mak
15
Michal Tomic
11
Laszlo Benes
9
Robert Bozenik
13
Patrik Hrosovsky
18
Erik Jirka
23
Henrich Ravas
3
Vavro Denis
21
Matus Bero
12
Marek Rodak
4
David Strelec
14
Vernon De Marco
Slovakia Slovakia 4-3-3
4-4-2 Luxembourg Luxembourg
1
Dubravka
16
Hancko
5
Satka
6
Gyomber
2
Pekarik
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
Haraslin
10
Polievka
7
Suslov
1
Moris
4
Bohnert
2
Chanot
7
Gerson
17
Pinto
9
Sinani
16
Martins
8
Pereira
6
Sanches
19
Olesen
10
Rodrigue...

Substitutes

18
Laurent Jans
21
Sebastien Thill
20
Timothe Rupil
20
Timothe Rupil
11
Vincent Thill
13
Dirk Carlson
5
Ken Corral Garcia
3
Enes Mahmutovic
15
Tim Hall
12
Ralph Schon
14
Dejvid Sinani
22
Eldin Dzogovic
23
Tiago Pereira Cardoso
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Robert Mak 20
Michal Tomic 15
Laszlo Benes 11
Robert Bozenik 9
Patrik Hrosovsky 13
Erik Jirka 18
Henrich Ravas 23
Vavro Denis 3
Matus Bero 21
Marek Rodak 12
David Strelec 4
Vernon De Marco 14
Slovakia Luxembourg
18 Laurent Jans
21 Sebastien Thill
20 Timothe Rupil
20 Timothe Rupil
11 Vincent Thill
13 Dirk Carlson
5 Ken Corral Garcia
3 Enes Mahmutovic
15 Tim Hall
12 Ralph Schon
14 Dejvid Sinani
22 Eldin Dzogovic
23 Tiago Pereira Cardoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.6
6.2 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.9
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
54.6% Kiểm soát bóng 46.9%
11.6 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (10trận)
Chủ Khách
Luxembourg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Slovakia Slovakia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Peter Pekarik Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 3 0 46 6.58
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 2 0 1 30 18 60% 1 3 41 6.65
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 7.07
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 46 92% 0 1 57 6.76
6 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 32 6.45
8 Ondrej Duda Tiền vệ công 2 1 1 29 25 86.21% 0 0 48 6.53
17 Lukas Haraslin Cánh trái 1 0 2 21 12 57.14% 3 1 39 6.69
5 Lubomir Satka Trung vệ 1 0 0 51 47 92.16% 0 0 56 6.29
10 Robert Polievka Cánh trái 4 2 0 8 4 50% 0 0 18 5.99
16 David Hancko Trung vệ 0 0 2 42 37 88.1% 1 2 66 7.25
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 3 0 3 11 6 54.55% 3 0 33 6.54

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Lars Christian Krogh Gerson Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 2 56 6.5
1 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 51 7.16
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Maxine Chanot Trung vệ 1 0 0 58 46 79.31% 0 2 70 7.2
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 20 86.96% 0 1 32 6.8
4 Florian Bohnert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 14 58.33% 2 3 45 7.33
9 Daniel Sinani Tiền vệ công 1 1 1 23 16 69.57% 1 0 39 7.06
11 Vincent Thill Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.27
17 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 1 1 39 6.72
10 Gerson Rodrigues Cánh trái 1 1 0 8 8 100% 0 0 21 6.52
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 1 0 0 21 13 61.9% 0 0 31 6.71
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 20 6.34
6 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 30 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ