Vòng Qual.
01:45 ngày 08/09/2023
Slovenia
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Bắc Ireland
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.25
1.04
U 2.25
0.76
1
1.75
X
3.13
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Slovenia Slovenia
Phút
Bắc Ireland Bắc Ireland
Andraz Sporar 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Sesko
match goal
3'
7'
match goal 1 - 1 Isaac Price
Jonny Evans(OW) 2 - 1 match phan luoi
17'
21'
match change Craig Cathcart
Ra sân: Ciaron Brown
Benjamin Sesko Goal Disallowed match var
36'
Benjamin Sesko 3 - 1
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
match goal
42'
46'
match change Conor Washington
Ra sân: Matthew Kennedy
46'
match change Josh Magennis
Ra sân: Dion Charles
48'
match yellow.png Isaac Price
53'
match goal 3 - 2 Jonny Evans
Andraz Sporar 4 - 2
Kiến tạo: Benjamin Sesko
match goal
56'
58'
match yellow.png Shea Charles
64'
match change Alistair Mccann
Ra sân: Isaac Price
Jasmin Kurtic
Ra sân: Jan Mlakar
match change
74'
76'
match change Paul Smyth
Ra sân: Craig Cathcart
Jure Balkovec
Ra sân: Erik Janza
match change
85'
Zan Vipotnik
Ra sân: Benjamin Sesko
match change
85'
David Brekalo match yellow.png
90'
Sandi Lovric
Ra sân: Timi Max Elsnik
match change
90'
90'
match yellow.png Alistair Mccann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovenia Slovenia
Bắc Ireland Bắc Ireland
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
385
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
34
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
93
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sandi Lovric
18
Zan Vipotnik
14
Jasmin Kurtic
3
Jure Balkovec
15
Vanja Drkusic
21
Zan Celar
7
Aljosa Matko
16
Matevz Vidovsek
12
Vid Belec
4
Miha Blazic
19
Luka Zahovic
5
Jon Gorenc Stankovic
Slovenia Slovenia 4-4-2
4-1-4-1 Bắc Ireland Bắc Ireland
1
Oblak
13
Janza
6
Bijol
23
Brekalo
2
Karnicni...
17
Mlakar
10
Elsnik
22
Cerin
20
Stojanov...
11
Sesko
9
2
Sporar
1
Peacock-...
3
Hume
5
Evans
17
McNair
22
Brown
19
Charles
7
McMenami...
14
Price
6
Saville
13
Kennedy
10
Charles

Substitutes

9
Conor Washington
8
Paul Smyth
20
Craig Cathcart
21
Josh Magennis
16
Alistair Mccann
4
Eoin Toal
11
Jordan Jones
15
Jordan Thompson
12
Conor Hazard
23
Luke Kevin Southwood
2
Brodie Spencer
18
Bradley Lyons
Đội hình dự bị
Slovenia Slovenia
Sandi Lovric 8
Zan Vipotnik 18
Jasmin Kurtic 14
Jure Balkovec 3
Vanja Drkusic 15
Zan Celar 21
Aljosa Matko 7
Matevz Vidovsek 16
Vid Belec 12
Miha Blazic 4
Luka Zahovic 19
Jon Gorenc Stankovic 5
Slovenia Bắc Ireland
9 Conor Washington
8 Paul Smyth
20 Craig Cathcart
21 Josh Magennis
16 Alistair Mccann
4 Eoin Toal
11 Jordan Jones
15 Jordan Thompson
12 Conor Hazard
23 Luke Kevin Southwood
2 Brodie Spencer
18 Bradley Lyons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
55.33% Kiểm soát bóng 22.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 3.4
1.3 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.3
52.8% Kiểm soát bóng 42%
11.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovenia (10trận)
Chủ Khách
Bắc Ireland (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Slovenia Slovenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Vid Belec Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Jasmin Kurtic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Erik Janza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 1 1 33 6.58
4 Miha Blazic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Jan Oblak 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.51
3 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Andraz Sporar Tiền đạo cắm 2 1 0 18 11 61.11% 0 1 23 7.27
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 5 4 80% 0 0 17 7.1
5 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Luka Zahovic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 24 6.41
17 Jan Mlakar Tiền đạo cắm 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 29 6.36
6 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 43 6.58
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 0 0 2 13 11 84.62% 1 1 16 7.03
2 Zan Karnicnik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 22 6.33
15 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Zan Celar Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Aljosa Matko Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 David Brekalo Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 36 6.59
11 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 0 1 13 8.31
18 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Matevz Vidovsek Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Bắc Ireland Bắc Ireland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 34 5.73
20 Craig Cathcart Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 30 6.2
21 Josh Magennis 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Matthew Kennedy 3 1 0 10 8 80% 5 0 20 5.99
6 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 6.18
9 Conor Washington 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Jordan Jones 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Dion Charles Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 2 15 6.22
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 25 5.4
18 Bradley Lyons 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 5.27
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Paul Smyth Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Conor McMenamin Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 8 2 34 6.41
16 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Ciaron Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 5.73
23 Luke Kevin Southwood Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 0 0 31 5.82
4 Eoin Toal 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Isaac Price Tiền vệ trụ 2 1 1 12 5 41.67% 0 2 18 6.9
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 22 16 72.73% 0 1 32 6.26
2 Brodie Spencer 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ