Vòng Qual.
01:45 ngày 20/06/2023
Slovenia
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đan Mạch
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 2.5
0.83
U 2.5
0.96
1
3.75
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Slovenia Slovenia
Phút
Đan Mạch Đan Mạch
Andraz Sporar 1 - 0
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
match goal
25'
42'
match goal 1 - 1 Rasmus Hojlund
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
59'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Jonas Older Wind
69'
match yellow.png Mathias Zanka Jorgensen
71'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
71'
match change Martin Braithwaite
Ra sân: Rasmus Hojlund
David Brekalo match yellow.png
75'
Zan Vipotnik
Ra sân: Andraz Sporar
match change
81'
84'
match change Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Jens Stryger Larsen
Benjamin Verbic
Ra sân: Jan Mlakar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovenia Slovenia
Đan Mạch Đan Mạch
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
332
 
Số đường chuyền
 
559
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
60
 
Pha tấn công
 
136
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Zan Vipotnik
7
Benjamin Verbic
8
Sandi Lovric
18
Vanja Drkusic
14
Zan Celar
12
Martin Turk
1
Vid Belec
4
Miha Blazic
3
Jure Balkovec
10
Miha Zajc
19
Luka Zahovic
5
Domen Crnigoj
Slovenia Slovenia 4-4-2
3-4-2-1 Đan Mạch Đan Mạch
16
Vidovsek
13
Janza
6
Bijol
23
Brekalo
2
Karnicni...
15
Mlakar
21
Elsnik
22
Cerin
20
Stojanov...
11
Sesko
9
Sporar
1
Schmeich...
6
Christen...
4
Kjaer
3
Jorgense...
18
Bahr
23
Hojbjerg
10
Eriksen
17
Larsen
11
Olsen
19
Wind
21
Hojlund

Substitutes

9
Martin Braithwaite
20
Yussuf Yurary Poulsen
14
Mikkel Damsgaard
5
Victor Bernth Kristansen
22
Frederik Ronnow
8
Phillip Billing
2
Joachim Andersen
13
Rasmus Nissen Kristensen
7
Mathias Jensen
15
Jesper Lindstrom
12
Morten Hjulmand
16
Mads Hermansen
Đội hình dự bị
Slovenia Slovenia
Zan Vipotnik 17
Benjamin Verbic 7
Sandi Lovric 8
Vanja Drkusic 18
Zan Celar 14
Martin Turk 12
Vid Belec 1
Miha Blazic 4
Jure Balkovec 3
Miha Zajc 10
Luka Zahovic 19
Domen Crnigoj 5
Slovenia Đan Mạch
9 Martin Braithwaite
20 Yussuf Yurary Poulsen
14 Mikkel Damsgaard
5 Victor Bernth Kristansen
22 Frederik Ronnow
8 Phillip Billing
2 Joachim Andersen
13 Rasmus Nissen Kristensen
7 Mathias Jensen
15 Jesper Lindstrom
12 Morten Hjulmand
16 Mads Hermansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 62.33%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.6
4 Phạt góc 8.4
1.3 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
52.8% Kiểm soát bóng 68.2%
11.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovenia (10trận)
Chủ Khách
Đan Mạch (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Slovenia Slovenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Erik Janza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 4 0 48 6.26
7 Benjamin Verbic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Andraz Sporar Tiền đạo cắm 1 1 0 20 15 75% 1 6 39 7.38
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 3 0 47 6.08
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 0 0 0 41 28 68.29% 1 1 54 6.24
15 Jan Mlakar Tiền đạo cắm 2 0 0 16 14 87.5% 2 0 28 6.65
6 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 3 52 6.73
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 0 0 3 38 32 84.21% 3 1 51 7.16
2 Zan Karnicnik Hậu vệ cánh phải 2 0 0 47 40 85.11% 1 1 72 6.48
23 David Brekalo Trung vệ 0 0 0 40 40 100% 0 3 56 6.77
11 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 0 9 3 33.33% 0 1 24 6.23
17 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
16 Matevz Vidovsek Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 33 6.06

Đan Mạch Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 31 6.54
4 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 3 78 6.18
3 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 72 62 86.11% 0 3 84 6.33
10 Christian Eriksen Tiền vệ trụ 3 1 3 68 59 86.76% 14 0 91 6.81
9 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.11
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 2 0 0 46 36 78.26% 3 2 64 6.64
20 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.24
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 2 88 82 93.18% 2 1 105 7.54
6 Andreas Christensen Trung vệ 1 0 1 63 58 92.06% 1 1 71 6.4
11 Andreas Skov Olsen Cánh phải 2 0 0 24 18 75% 2 0 40 6
14 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 17 8 47.06% 2 1 23 6.32
19 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 21 6.22
18 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 27 79.41% 3 3 59 6.75
21 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 1 1 0 16 11 68.75% 1 0 32 7.39
5 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 1 1 10 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ