Sochaux 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Metz
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
4.10
4.10
X
3.60
3.60
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Sochaux
Phút
Metz
Daylam Meddah
8'
49'
0 - 1 Cheikh Tidiane Sabaly
Kiến tạo: Youssef Maziz
Kiến tạo: Youssef Maziz
Alex Daho
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
58'
Skelly Alvero
62'
Saad Agouzoul
67'
Kaya Makosso
Ra sân: Saad Agouzoul
Ra sân: Saad Agouzoul
77'
78'
Lamine Camara
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
Eliezer Mayenda
Ra sân: Ibrahim Sissoko
Ra sân: Ibrahim Sissoko
78'
90'
Habib Maiga
Ra sân: Danley Jean Jacques
Ra sân: Danley Jean Jacques
90'
Lenny Joseph
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sochaux
Metz
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
527
Số đường chuyền
483
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
8
Cứu thua
3
20
Cản phá thành công
20
120
Pha tấn công
100
77
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Sochaux
4-3-3
4-2-3-1
Metz
16
Prevot
18
Armougom
5
Agouzoul
19
Meddah
28
Faussuri...
6
Sa
80
Alvero
77
Kanoute
9
Sissoko
15
Kyatengw...
24
Dossou
16
Oukidja
39
Koffi
8
Traore
5
Cande
3
Udol
6
NDoram
27
Jacques
36
Jallow
10
Maziz
14
Sabaly
9
Mikautad...
Đội hình dự bị
Sochaux
Nolan Galves
33
Mehdi Jeannin
30
Kaya Makosso
34
Eliezer Mayenda
21
Alex Daho
35
Emilien Grillot
36
Martin Lecolier
37
Metz
40
Ousmane Balde
18
Lamine Camara
35
Maïdine Douane
24
Lenny Joseph
15
Ababacar Moustapha Lo
19
Habib Maiga
26
Malick Mbaye
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
3.33
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
32.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
2
5.4
Phạt góc
4.5
2.5
Thẻ vàng
1.7
3.3
Sút trúng cầu môn
4.2
46.1%
Kiểm soát bóng
38%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sochaux (34trận)
Chủ
Khách
Metz (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
4
HT-H/FT-T
2
1
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
1
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
5
3
4
1