Vòng 37
01:45 ngày 27/05/2023
Sochaux 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Metz
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.92
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
4.10
X
3.60
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sochaux Sochaux
Phút
Metz Metz
Daylam Meddah match yellow.png
8'
49'
match goal 0 - 1 Cheikh Tidiane Sabaly
Kiến tạo: Youssef Maziz
Alex Daho
Ra sân: Jodel Dossou
match change
58'
Skelly Alvero match red
62'
Saad Agouzoul match yellow.png
67'
Kaya Makosso
Ra sân: Saad Agouzoul
match change
77'
78'
match change Lamine Camara
Ra sân: Ablie Jallow
Eliezer Mayenda
Ra sân: Ibrahim Sissoko
match change
78'
90'
match change Habib Maiga
Ra sân: Danley Jean Jacques
90'
match change Lenny Joseph
Ra sân: Georges Mikautadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sochaux Sochaux
Metz Metz
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
527
 
Số đường chuyền
 
483
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Cứu thua
 
3
20
 
Cản phá thành công
 
20
120
 
Pha tấn công
 
100
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Nolan Galves
30
Mehdi Jeannin
34
Kaya Makosso
21
Eliezer Mayenda
35
Alex Daho
36
Emilien Grillot
37
Martin Lecolier
Sochaux Sochaux 4-3-3
4-2-3-1 Metz Metz
16
Prevot
18
Armougom
5
Agouzoul
19
Meddah
28
Faussuri...
6
Sa
80
Alvero
77
Kanoute
9
Sissoko
15
Kyatengw...
24
Dossou
16
Oukidja
39
Koffi
8
Traore
5
Cande
3
Udol
6
NDoram
27
Jacques
36
Jallow
10
Maziz
14
Sabaly
9
Mikautad...

Substitutes

40
Ousmane Balde
18
Lamine Camara
35
Maïdine Douane
24
Lenny Joseph
15
Ababacar Moustapha Lo
19
Habib Maiga
26
Malick Mbaye
Đội hình dự bị
Sochaux Sochaux
Nolan Galves 33
Mehdi Jeannin 30
Kaya Makosso 34
Eliezer Mayenda 21
Alex Daho 35
Emilien Grillot 36
Martin Lecolier 37
Sochaux Metz
40 Ousmane Balde
18 Lamine Camara
35 Maïdine Douane
24 Lenny Joseph
15 Ababacar Moustapha Lo
19 Habib Maiga
26 Malick Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4.2
46.1% Kiểm soát bóng 38%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sochaux (34trận)
Chủ Khách
Metz (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
4
HT-H/FT-T
2
1
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
1
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
5
3
4
1