Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 17/03/2023
Sociedad 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.38
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
AS Roma AS Roma
6'
match yellow.png Rick Karsdorp
Igor Zubeldia match yellow.png
13'
17'
match yellow.png Gianluca Mancini
Diego Rico Salguero match yellow.png
39'
41'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Rick Karsdorp
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
62'
Alex Sola
Ra sân: Gorosabel
match change
71'
Takefusa Kubo
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
71'
75'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Andrea Belotti
75'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Paulo Dybala
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Brais Mendez
match change
78'
Carlos Fernandez Luna match yellow.png
87'
87'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
90'
match yellow.png Chris Smalling
Carlos Fernandez Luna match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
21
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
655
 
Số đường chuyền
 
208
85%
 
Chuyền chính xác
 
53%
21
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
8
147
 
Pha tấn công
 
86
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
14
Takefusa Kubo
9
Carlos Fernandez Luna
2
Alex Sola
17
Robert Navarro
13
Andoni Zubiaurre
22
Benat Turrientes
12
Aihen Munoz Capellan
20
Jon Pacheco
7
Ander Barrenetxea Muguruza
4
Asier Illarramendi
16
Ander Guevara Lajo
Sociedad Sociedad 4-3-1-2
3-5-1-1 AS Roma AS Roma
1
Remiro
15
Salguero
24
Normand
5
Zubeldia
18
Gorosabe...
8
Zazon
3
Ibanez
23
Mendez
21
Silva
10
Oyarzaba...
19
Sorloth
1
Patricio
23
Mancini
6
Smalling
3
Silva
2
Karsdorp
7
Pellegri...
4
Cristant...
25
Wijnaldu...
37
Spinazzo...
21
Dybala
11
Belotti

Substitutes

92
Stephan El Shaarawy
52
Edoardo Bove
59
Nicola Zalewski
9
Tammy Abraham
24
Marash Kumbulla
62
Cristian Volpato
99
Mile Svilar
20
Mohamed Mady Camara
63
Pietro Boer
19
Zeki Celik
68
Benjamin Tahirovic
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Takefusa Kubo 14
Carlos Fernandez Luna 9
Alex Sola 2
Robert Navarro 17
Andoni Zubiaurre 13
Benat Turrientes 22
Aihen Munoz Capellan 12
Jon Pacheco 20
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Asier Illarramendi 4
Ander Guevara Lajo 16
Sociedad AS Roma
92 Stephan El Shaarawy
52 Edoardo Bove
59 Nicola Zalewski
9 Tammy Abraham
24 Marash Kumbulla
62 Cristian Volpato
99 Mile Svilar
20 Mohamed Mady Camara
63 Pietro Boer
19 Zeki Celik
68 Benjamin Tahirovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 52.67%
15.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.6
8 Phạt góc 3.1
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.3 Sút trúng cầu môn 3.8
58.6% Kiểm soát bóng 52.1%
14.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (46trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
11
5
HT-H/FT-T
1
1
5
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
3
HT-H/FT-H
6
7
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
8
0
1
HT-B/FT-B
2
5
1
5

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 David Jimenez Silva Tiền vệ công 0 0 0 30 28 93.33% 1 0 37 6.26
15 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 25 71.43% 1 0 47 6.47
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 1 0 28 22 78.57% 2 3 38 6.84
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 1 9 5 55.56% 0 1 21 6.38
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.5
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 18 6.23
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 0 1 47 6.47
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 50 6.43
23 Brais Mendez Cánh phải 2 1 2 37 31 83.78% 4 0 46 7.03
18 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 5 0 58 6.23
3 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.5

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.4
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 21 6.77
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 16 6.33
37 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 18 6.33
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 4 15 6.44
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 17 6.39
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 3 37.5% 2 0 20 6.24
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 1 12 5 41.67% 3 0 21 6.27
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.2
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 14 6.36
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.22
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ