Vòng 38
23:30 ngày 04/06/2023
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.96
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
1.68
X
3.45
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Sevilla Sevilla
9'
match change Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Gonzalo Montiel
Brais Mendez 1 - 0
Kiến tạo: Ander Barrenetxea Muguruza
match goal
28'
41'
match yellow.png Diego Hormigo
46'
match change Nianzou Kouassi
Ra sân: Nemanja Gudelj
46'
match change Alex Nicolao Telles
Ra sân: Diego Hormigo
60'
match change Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Manu Bueno
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Asier Illarramendi
match change
61'
Mikel Merino Zazon
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
match change
61'
Ander Guevara Lajo
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
62'
69'
match change Jesus Corona
Ra sân: Alejandro Gomez
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
72'
Mohamed Ali-Cho 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Sorloth
match goal
73'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
76'
77'
match goal 2 - 1 Erik Lamela
Kiến tạo: Jesus Fernandez Saez Suso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
498
 
Số đường chuyền
 
398
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
92
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mohamed Ali-Cho
16
Ander Guevara Lajo
9
Carlos Fernandez Luna
8
Mikel Merino Zazon
10
Mikel Oyarzabal
24
Robin Le Normand
13
Andoni Zubiaurre
17
Robert Navarro
22
Benat Turrientes
32
Unai Marrero Larranaga
12
Aihen Munoz Capellan
2
Alex Sola
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
1
Remiro
15
Salguero
20
Pacheco
5
Zubeldia
18
Gorosabe...
3
Ibanez
7
Muguruza
4
Illarram...
23
Mendez
14
Kubo
19
Sorloth
1
Dmitrovi...
2
Montiel
22
Bade
6
Gudelj
44
Hormigo
43
Bueno
18
Gueye
17
Lamela
21
Torres
24
Gomez
12
Vicente

Substitutes

3
Alex Nicolao Telles
14
Nianzou Kouassi
9
Jesus Corona
7
Jesus Fernandez Saez Suso
16
Jesus Navas Gonzalez
5
Lucas Ocampos
10
Ivan Rakitic
13
Yassine Bounou
15
Youssef En-Nesyri
36
MatIas Arbol
25
Bryan Gil Salvatierra
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Mohamed Ali-Cho 11
Ander Guevara Lajo 16
Carlos Fernandez Luna 9
Mikel Merino Zazon 8
Mikel Oyarzabal 10
Robin Le Normand 24
Andoni Zubiaurre 13
Robert Navarro 17
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 32
Aihen Munoz Capellan 12
Alex Sola 2
Sociedad Sevilla
3 Alex Nicolao Telles
14 Nianzou Kouassi
9 Jesus Corona
7 Jesus Fernandez Saez Suso
16 Jesus Navas Gonzalez
5 Lucas Ocampos
10 Ivan Rakitic
13 Yassine Bounou
15 Youssef En-Nesyri
36 MatIas Arbol
25 Bryan Gil Salvatierra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 54.33%
14.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.9
7.3 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
57.3% Kiểm soát bóng 44.8%
14.4 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (49trận)
Chủ Khách
Sevilla (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
4
HT-H/FT-T
1
1
2
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
4
HT-H/FT-H
6
8
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
8
2
1
HT-B/FT-B
3
5
4
7

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 21 84% 0 3 32 6.79
15 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 2 1 27 6.64
19 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 0 9 6.32
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.64
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 1 29 28 96.55% 0 1 35 6.9
14 Takefusa Kubo Cánh phải 3 0 2 13 11 84.62% 1 0 23 6.49
23 Brais Mendez Cánh phải 3 1 3 20 15 75% 4 0 32 7.87
18 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.38
3 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 25 86.21% 0 0 34 6.83
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 2 1 1 17 10 58.82% 1 1 32 7.11
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 35 6.7

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 31 6.25
24 Alejandro Gomez Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 14 5.79
17 Erik Lamela Cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 1 2 31 6.77
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 0 21 6.21
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 5.82
12 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 1 1 0 7 2 28.57% 0 1 13 6.09
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.22
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 15 93.75% 0 1 24 6.49
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.41
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 28 6.48
44 Diego Hormigo Defender 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 15 5.94
43 Manu Bueno Midfielder 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 23 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ