Vòng 7
02:30 ngày 16/03/2023
Southampton
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.95
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.75
X
3.13
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Brentford Brentford
32'
match goal 0 - 1 Ivan Toney
Kiến tạo: Christian Norgaard
45'
match change Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Vitaly Janelt
Romeo Lavia
Ra sân: Ibrahima Diallo
match change
58'
Theo Walcott
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
match change
58'
James Bree
Ra sân: Kyle Walker-Peters
match change
59'
65'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Kevin Schade
Paul Onuachu
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
66'
78'
match change Pontus Jansson
Ra sân: Bryan Mbeumo
79'
match yellow.png Aaron Hickey
79'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
90'
match goal 0 - 2 Yoane Wissa
Kiến tạo: Ivan Toney
90'
match yellow.png Ivan Toney
Jan Bednarek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
563
 
Số đường chuyền
 
283
83%
 
Chuyền chính xác
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
88
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Romeo Lavia
12
Paul Onuachu
32
Theo Walcott
14
James Bree
13
Wilfredo Caballero
18
Sekou Mara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
9
Adam Armstrong
17
Stuart Armstrong
Southampton Southampton 4-2-3-1
4-3-3 Brentford Brentford
31
Bazunu
15
Perraud
37
Bella-Ko...
35
Bednarek
2
Walker-P...
27
Diallo
8
Prowse
20
Sulemana
26
Alcaraz
24
Elyounou...
10
Adams
1
Raya
2
Hickey
5
Pinnock
16
Mee
3
Henry
8
Jensen
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
17
Toney
9
Schade

Substitutes

11
Yoane Wissa
24
Mikkel Damsgaard
15
Frank Ogochukwu Onyeka
18
Pontus Jansson
13
Mathias Zanka Jorgensen
26
Shandon Baptiste
14
Saman Ghoddos
34
Matthew Cox
10
Josh Da Silva
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Romeo Lavia 45
Paul Onuachu 12
Theo Walcott 32
James Bree 14
Wilfredo Caballero 13
Sekou Mara 18
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Adam Armstrong 9
Stuart Armstrong 17
Southampton Brentford
11 Yoane Wissa
24 Mikkel Damsgaard
15 Frank Ogochukwu Onyeka
18 Pontus Jansson
13 Mathias Zanka Jorgensen
26 Shandon Baptiste
14 Saman Ghoddos
34 Matthew Cox
10 Josh Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
10 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 33.33%
7.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 2.3
8.3 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.7
6.3 Sút trúng cầu môn 4.9
65.8% Kiểm soát bóng 36.2%
7.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (43trận)
Chủ Khách
Brentford (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
1
5
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
4
6
3
2

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 3 0 11 6.16
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 0 0 70 66 94.29% 6 1 86 6.09
24 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 0 0 0 20 17 85% 1 3 34 6.47
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 3 0 17 5.99
12 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.17
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 63 55 87.3% 0 2 67 5.99
10 Che Adams Tiền đạo cắm 2 1 0 18 12 66.67% 0 0 26 6.28
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 4 0 45 6.05
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 35 79.55% 8 0 66 6.19
27 Ibrahima Diallo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 52 89.66% 1 0 66 6.31
37 Armel Bella-Kotchap Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 1 86 6.55
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 0 28 25 89.29% 0 2 43 6.27
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 2 0 48 6.24
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 41 5.99
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.32

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 1 0 0 30 20 66.67% 0 4 46 7.46
18 Pontus Jansson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 28 24 85.71% 1 0 45 7.24
1 David Raya Thủ môn 0 0 0 37 25 67.57% 0 1 43 6.77
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 1 1 0 24 12 50% 2 2 41 7.68
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 16 12 75% 1 0 30 6.65
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 2 0 0 22 10 45.45% 0 4 43 7.09
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 21 6.55
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 5 35 7.35
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 16 6.24
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 1 2 13 9 69.23% 5 0 33 7.3
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.23
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 1 0 31 6.63
9 Kevin Schade Cánh phải 1 0 2 19 11 57.89% 0 2 37 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ