Vòng 15
18:30 ngày 04/12/2022
Spal
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Modena 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.21
X
3.05
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Spal Spal
Phút
Modena Modena
Biagio Meccariello match yellow.png
9'
35'
match red Davide Diaw
37'
match yellow.png Luca Tremolada
Raffaele Celia match yellow.png
37'
Lorenzo Dickmann match yellow.png
39'
45'
match phan luoi 0 - 1 Andrea LA Mantia(OW)
Gabriele Moncini 1 - 1
Kiến tạo: Georgi Tunjov
match goal
59'
Christian Dalle Mura match yellow.png
62'
66'
match yellow.png Giorgio Cittadini
72'
match goal 1 - 2 Diego Falcinelli
Kiến tạo: Marco Armellino
Luca Valzania match yellow.png
81'
87'
match yellow.png Diego Falcinelli
90'
match yellow.png Davide Marsura
Gabriele Moncini 2 - 2 match goal
90'
90'
match pen 2 - 3 Davide Marsura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spal Spal
Modena Modena
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
10
18
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
512
 
Số đường chuyền
 
257
19
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
14
110
 
Pha tấn công
 
70
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 3.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
46.9% Kiểm soát bóng 50.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spal (35trận)
Chủ Khách
Modena (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
3
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
8
2
4
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
2
0
3
0