Vòng Group
23:45 ngày 26/10/2023
Sparta Praha
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.24
X
3.85
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
17'
match yellow.png Todd Cantwell
26'
match yellow.png John Souttar
Tomas Wiesner
Ra sân: Angelo Preciado
match change
27'
63'
match yellow.png Connor Goldson
64'
match change Scott Wright
Ra sân: Todd Cantwell
Victor Olatunji
Ra sân: Adam Karabec
match change
65'
Lukas Sadilek
Ra sân: Qazim Laci
match change
65'
Filip Panak match yellow.png
70'
74'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Cyriel Dessers
Jakub Pesek
Ra sân: Veljko Birmancevic
match change
75'
82'
match yellow.png Abdallah Sima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
393
 
Số đường chuyền
 
381
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
38
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
11
99
 
Pha tấn công
 
96
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jakub Pesek
28
Tomas Wiesner
18
Lukas Sadilek
7
Victor Olatunji
26
Patrik Vydra
39
Vaclav Sejk
24
Vojtech Vorel
19
Jan Mejdr
29
Michal Sevcik
8
David Pavelka
5
James Gomez
44
Jakub Surovcik
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-3
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Jensen
25
Sorensen
27
Panak
41
Vitik
32
Rynes
6
Kairinen
20
Laci
2
Preciado
14
Birmance...
9
Kuchta
10
Karabec
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
6
Goldson
26
Davies
4
Lundstra...
43
Raskin
13
Cantwell
14
Lammers
19
Sima
9
Dessers

Substitutes

23
Scott Wright
99
Danilo Pereira da Silva
44
Adam Devine
93
Cole McKinnon
8
Ryan Jack
48
Arron Lyall
38
Leon Thomson King
28
Robbie McCrorie
32
Kieran Wright
47
Robbie Fraser
45
Ross McCausland
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Jakub Pesek 21
Tomas Wiesner 28
Lukas Sadilek 18
Victor Olatunji 7
Patrik Vydra 26
Vaclav Sejk 39
Vojtech Vorel 24
Jan Mejdr 19
Michal Sevcik 29
David Pavelka 8
James Gomez 5
Jakub Surovcik 44
Sparta Praha Glasgow Rangers
23 Scott Wright
99 Danilo Pereira da Silva
44 Adam Devine
93 Cole McKinnon
8 Ryan Jack
48 Arron Lyall
38 Leon Thomson King
28 Robbie McCrorie
32 Kieran Wright
47 Robbie Fraser
45 Ross McCausland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
1 Bàn thua 1.4
7.5 Phạt góc 8.4
1.9 Thẻ vàng 0.8
7.7 Sút trúng cầu môn 7.5
51.9% Kiểm soát bóng 60%
9.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (51trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
5
16
4
HT-H/FT-T
4
2
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
7
1
3
HT-B/FT-B
1
8
3
12

Sparta Praha Sparta Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kaan Kairinen Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.2
25 Asger Sorensen Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 6.31
20 Qazim Laci Tiền vệ trụ 2 1 0 10 7 70% 0 0 14 6.29
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.38
27 Filip Panak Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 18 6.35
9 Jan Kuchta Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 1 7 6.25
14 Veljko Birmancevic Cánh trái 2 1 0 5 4 80% 2 0 16 6.41
2 Angelo Preciado Defender 0 0 0 14 10 71.43% 3 2 25 6.43
10 Adam Karabec Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 6.1
41 Martin Vitik Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 19 6.48
32 Matej Rynes Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 13 6.14

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.41
6 Connor Goldson Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6.41
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 17 6.98
4 John Lundstram Defender 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.36
26 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.42
9 Cyriel Dessers Forward 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.19
5 John Souttar Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 24 6.48
14 Sam Lammers Forward 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.16
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.41
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.15
19 Abdallah Sima Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 2 13 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ