Vòng 16
20:30 ngày 17/12/2023
Sparta Rotterdam 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
3.90
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
20'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Robin Propper
Jonathan Alexander De Guzman match yellow.png
35'
45'
match goal 0 - 1 Sem Steijn
Kiến tạo: Manfred Alonso Ugalde Arce
Said Bakari match red
45'
Said Bakari Card changed match var
45'
Arno Verschueren Penalty awarded match var
50'
Tobias Lauritsen 1 - 1 match pen
51'
53'
match yellow.png Michal Sadilek
Tobias Lauritsen 2 - 1 match pen
55'
57'
match change Younes Taha
Ra sân: Michel Vlap
57'
match change Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
65'
match change Youri Regeer
Ra sân: Alfons Sampsted
65'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Daan Rots
Tijs Velthuis match yellow.png
72'
76'
match change Naci Unuvar
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
Mike Eerdhuijzen
Ra sân: Tobias Lauritsen
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 Naci Unuvar
Kiến tạo: Mitchell Van Bergen
Metinho
Ra sân: Arno Verschueren
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
3
 
Phạt góc
 
14
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
39
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
16
6
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
324
 
Số đường chuyền
 
510
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
62
 
Pha tấn công
 
136
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mike Eerdhuijzen
17
Metinho
16
Hamza El Dahri
19
Jesse Bal
13
Max de Ligt
20
Youri Schoonerwaldt
30
Delano van Crooij
15
Pedro Aleman
12
Sergi Rosanas
18
Rayvien Rosario
21
Dean Zandbergen
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-3-3
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Olij
5
Kust
4
Velthuis
3
Meissen
2
Bakari
8
Kitolano
6
Guzman
10
Verschue...
11
Warmerda...
9
Lauritse...
7
Neghli
1
Unnersta...
12
Sampsted
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
27
Arce

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
19
Younes Taha
10
Naci Unuvar
8
Youri Regeer
9
Ricky van Wolfswinkel
7
Mitchell Van Bergen
16
Issam El Maach
6
Carel Eiting
20
Joshua Brenet
38
Max Bruns
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Mike Eerdhuijzen 14
Metinho 17
Hamza El Dahri 16
Jesse Bal 19
Max de Ligt 13
Youri Schoonerwaldt 20
Delano van Crooij 30
Pedro Aleman 15
Sergi Rosanas 12
Rayvien Rosario 18
Dean Zandbergen 21
Sparta Rotterdam FC Twente Enschede
17 Alec Van Hoorenbeeck
19 Younes Taha
10 Naci Unuvar
8 Youri Regeer
9 Ricky van Wolfswinkel
7 Mitchell Van Bergen
16 Issam El Maach
6 Carel Eiting
20 Joshua Brenet
38 Max Bruns
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 10.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 7.33
41.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 8
0.4 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
43.9% Kiểm soát bóng 54.6%
6.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (35trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
3
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
3
7
2
4

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 22 78.57% 2 0 38 6.35
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 30 6.03
11 Django Warmerdam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 1 0 14 8 57.14% 1 2 18 6.16
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 0 0 18 5.47
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 18 6.24
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 1 0 13 5 38.46% 0 3 17 6.05
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 38 6.41
4 Tijs Velthuis Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 47 5.97
3 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.08
7 Camiel Neghli Cánh phải 1 1 2 9 9 100% 2 0 14 6.41

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 29 7.56
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 2 12 6.48
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 28 87.5% 1 0 43 6.82
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 1 1 16 13 81.25% 0 0 27 6.74
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 26 25 96.15% 6 0 35 6.68
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 2 0 2 25 22 88% 0 3 31 6.83
14 Sem Steijn Tiền vệ công 2 1 1 17 14 82.35% 1 0 24 7.15
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 6.15
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 4 0 1 8 6 75% 1 1 21 6.91
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 1 1 28 6.38
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.45
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 3 17 14 82.35% 1 3 29 7.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ