Vòng 23
02:00 ngày 25/02/2023
Sparta Rotterdam 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.99
O 2.5
0.92
U 2.5
0.98
1
2.51
X
3.40
2
2.58
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
27'
match yellow.png Luuk Brouwers
Shurandy Sambo match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Modibo Sagnan
Adil Auassar Card review match var
48'
Adil Auassar match red
49'
Mike Eerdhuijzen
Ra sân: Koki Saito
match change
51'
69'
match change Victor Jensen
Ra sân: Taylor Booth
Jonathan Alexander De Guzman match yellow.png
71'
74'
match goal 0 - 1 Victor Jensen
Kiến tạo: Sander van der Streek
Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
match change
83'
Younes Namli
Ra sân: Mica Pinto
match change
83'
84'
match change Anthony Descotte
Ra sân: Anastasios Douvikas
84'
match change Hidde ter Avest
Ra sân: Mark Van Der Maarel
88'
match goal 0 - 2 Othmane Boussaid
Kiến tạo: Jens Toornstra
89'
match goal 0 - 3 Anthony Descotte
Kiến tạo: Victor Jensen
90'
match change Bart Ramselaar
Ra sân: Othmane Boussaid
Rick Meissen
Ra sân: Shurandy Sambo
match change
90'
Jeremy Van Mullem
Ra sân: Vito van Crooy
match change
90'
Younes Namli match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Bart Ramselaar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
FC Utrecht FC Utrecht
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
374
 
Số đường chuyền
 
503
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
65
 
Đánh đầu
 
33
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
118
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Younes Namli
16
Jeremy Van Mullem
13
Rick Meissen
19
Elias Hoff Melkersen
14
Mike Eerdhuijzen
12
Dirk Abels
21
Muhamed Tahiri
15
Aaron Meijers
20
Tim Coremans
30
Delano Delano van Crooy
18
Pedro Aleman
22
Patrick Brouwer
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
1
Olji
5
Pinto
4
Auassar
3
Vriends
2
Sambo
6
Guzman
8
Kitolano
11
Saito
10
Verschue...
7
Crooy
9
Lauritse...
1
Barkas
17
Klaiber
33
Hoorn
27
Sagnan
2
Maarel
18
Toornstr...
8
Brouwers
10
Booth
22
Streek
26
Boussaid
9
Douvikas

Substitutes

19
Anthony Descotte
7
Victor Jensen
5
Hidde ter Avest
23
Bart Ramselaar
38
Rocco Robert Shein
30
Naoki Maeda
51
Sep van der Heijden
31
Thijmen Nijhuis
3
Tommy St. Jago
14
Ramon Hendriks
25
Ruben Kluivert
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Younes Namli 17
Jeremy Van Mullem 16
Rick Meissen 13
Elias Hoff Melkersen 19
Mike Eerdhuijzen 14
Dirk Abels 12
Muhamed Tahiri 21
Aaron Meijers 15
Tim Coremans 20
Delano Delano van Crooy 30
Pedro Aleman 18
Patrick Brouwer 22
Sparta Rotterdam FC Utrecht
19 Anthony Descotte
7 Victor Jensen
5 Hidde ter Avest
23 Bart Ramselaar
38 Rocco Robert Shein
30 Naoki Maeda
51 Sep van der Heijden
31 Thijmen Nijhuis
3 Tommy St. Jago
14 Ramon Hendriks
25 Ruben Kluivert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 49%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
45% Kiểm soát bóng 46%
7.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
7
1
4

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ trụ 0 0 2 43 34 79.07% 1 2 52 6.29
4 Adil Auassar Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 0 51 5.53
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 48 36 75% 0 6 55 6.14
17 Younes Namli Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.68
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 39 5.68
7 Vito van Crooy Cánh phải 3 0 1 27 22 81.48% 6 1 51 6.25
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 3 0 1 25 17 68% 4 3 54 6.88
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 30 75% 7 0 64 6.46
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 4 0 0 18 16 88.89% 0 0 34 6.09
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 1 25 15 60% 0 16 37 7.75
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 6.21
14 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 16 5.97
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 34 89.47% 2 0 59 6.69
19 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 5.98
13 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 39 97.5% 2 3 55 7.06
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 0 0 4 81 70 86.42% 3 0 95 8.3
33 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 0 0 55 47 85.45% 1 7 63 7.45
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 2 0 0 64 56 87.5% 5 2 88 7.52
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 32 7.09
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 2 37 26 70.27% 1 0 48 7.18
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.34
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.22
8 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 53 94.64% 1 1 72 7.14
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 4 50 7.2
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 1 29 6.52
7 Victor Jensen Tiền vệ công 3 1 1 23 21 91.3% 1 0 30 7.68
26 Othmane Boussaid Cánh trái 3 1 0 35 31 88.57% 1 0 49 7.49
10 Taylor Booth Tiền vệ phòng ngự 2 1 3 26 20 76.92% 3 0 40 6.58
19 Anthony Descotte Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ