Vòng 29
21:30 ngày 06/04/2024
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.68
X
4.25
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
19'
match yellow.png Sem Scheperman
Charles Andreas Brym 1 - 0
Kiến tạo: Pelle Clement
match goal
42'
46'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Sem Scheperman
48'
match goal 1 - 1 Justin Hoogma
Kiến tạo: Marko Vejinovic
55'
match yellow.png Thomas Bruns
Metinho match yellow.png
61'
Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
66'
68'
match change Mario Engels
Ra sân: Kelvin Leerdam
68'
match change Ruben Roosken
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
73'
match goal 1 - 2 Jizz Hornkamp
Kiến tạo: Mario Engels
Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Metinho
match change
83'
Rick Meissen
Ra sân: Bart Vriends
match change
83'
Rayvien Rosario
Ra sân: Said Bakari
match change
83'
87'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Jizz Hornkamp
Tijs Velthuis
Ra sân: Mike Eerdhuijzen
match change
90'
90'
match yellow.png Justin Hoogma
90'
match change Jetro Willems
Ra sân: Navajo Bakboord

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Heracles Almelo Heracles Almelo
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
418
 
Số đường chuyền
 
355
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
75
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Camiel Neghli
15
Tijs Velthuis
14
Rick Meissen
16
Jonathan Alexander De Guzman
19
Rayvien Rosario
18
Hamza El Dahri
20
Youri Schoonerwaldt
30
Kaylen Reitmaier
12
Jay den Haan
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Olij
5
Kust
4
Eerdhuij...
3
Vriends
2
Bakari
8
Clement
6
Metinho
11
Saito
10
Verschue...
7
Mito
9
Brym
1
Brouwer
19
Bakboord
4
Sonnenbe...
21
Hoogma
22
Oppegard
27
Leerdam
18
Vejinovi...
20
Hrustic
32
Scheperm...
7
Ekango
9
Hornkamp

Substitutes

8
Mario Engels
15
Jetro Willems
17
Thomas Bruns
44
Mohamed Sankoh
12
Ruben Roosken
39
Lasse Wehmeyer
5
Jordy Bruijn
16
Fabian de Keijzer
36
Timo Jansink
30
Diego Vannucci
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Camiel Neghli 17
Tijs Velthuis 15
Rick Meissen 14
Jonathan Alexander De Guzman 16
Rayvien Rosario 19
Hamza El Dahri 18
Youri Schoonerwaldt 20
Kaylen Reitmaier 30
Jay den Haan 12
Sparta Rotterdam Heracles Almelo
8 Mario Engels
15 Jetro Willems
17 Thomas Bruns
44 Mohamed Sankoh
12 Ruben Roosken
39 Lasse Wehmeyer
5 Jordy Bruijn
16 Fabian de Keijzer
36 Timo Jansink
30 Diego Vannucci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 48.33%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 2.3
5.3 Sút trúng cầu môn 3.1
46.6% Kiểm soát bóng 43.6%
7.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (33trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
7
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
7
4
2

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.25
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 2 45 5.99
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 38 6.29
8 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 2 48 41 85.42% 9 2 67 7.04
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 5 1 2 20 16 80% 0 1 32 6.24
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 0 3 31 25 80.65% 3 1 46 6.18
11 Koki Saito Cánh trái 6 1 3 38 32 84.21% 3 1 64 7.15
9 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 2 1 1 20 17 85% 0 4 31 7.18
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 1 0 1 59 52 88.14% 0 0 71 6.15
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 43 91.49% 4 1 66 6.67
15 Tijs Velthuis Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
14 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 6.1
17 Camiel Neghli Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 4 0 12 6
7 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 3 1 0 21 16 76.19% 3 0 38 6.48
6 Metinho Tiền vệ trụ 2 0 1 32 28 87.5% 1 2 50 6.81
19 Rayvien Rosario Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.24

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 57 45 78.95% 3 0 72 7.31
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.44
17 Thomas Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 25 6.42
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 5.94
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 13 7
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 38 6.96
21 Justin Hoogma Trung vệ 1 1 0 38 28 73.68% 0 3 45 7.08
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 1 1 1 34 32 94.12% 5 0 51 6.92
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 3 1 0 19 12 63.16% 0 3 34 7.22
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 2 1 56 6.75
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.15
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 1 38 6.39
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 23 5.97
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 22 78.57% 2 1 54 7.01
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.21
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 11 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ