Vòng Group
02:00 ngày 06/10/2023
Spartak Trnava
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: Antona Malatinskeho Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.81
O 3
0.96
U 3
0.79
1
4.80
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Spartak Trnava Spartak Trnava
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Sebastian Kosa match yellow.png
23'
Jan Bernat match yellow.png
30'
45'
match yellow.png Michy Batshuayi
63'
match change Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Miha Zajc
63'
match change Sebastian Szymanski
Ra sân: Mert Yandas
63'
match change Alexander Djiku
Ra sân: Rodrigo Becao
70'
match goal 0 - 1 Joshua King
Kiến tạo: Ryan Kent
Milan Ristovski
Ra sân: Martin Sulek
match change
75'
Samuel Stefanik
Ra sân: Jan Bernat
match change
75'
81'
match goal 0 - 2 Joshua King
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
84'
match change Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Michy Batshuayi
84'
match change Dusan Tadic
Ra sân: Joshua King
Miha Kompan Breznik
Ra sân: Martin Mikovic
match change
87'
Jakub Paur
Ra sân: Michal Duris
match change
87'
Azango Philip Elayo
Ra sân: Erik Daniel
match change
87'
Kelvin Ofori 1 - 2
Kiến tạo: Jakub Paur
match goal
88'
89'
match var Sebastian Szymanski Goal Disallowed
90'
match var Dusan Tadic Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Trnava Spartak Trnava
Fenerbahce Fenerbahce
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
17
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
220
 
Số đường chuyền
 
635
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
6
76
 
Pha tấn công
 
126
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Azango Philip Elayo
25
Filip Bainovic
5
Miha Kompan Breznik
20
Azeez Oseni
17
Jakub Paur
14
Ricardo Allen Pena Gutierrez
6
Roman Prochazka
19
Milan Ristovski
8
Samuel Stefanik
2
Lukas Stetina
13
Marek Ujlaky
72
Martin Vantruba
Spartak Trnava Spartak Trnava 3-4-3
4-3-3 Fenerbahce Fenerbahce
71
Takac
26
Kosa
3
Djuric
24
Kostana
29
Mikovic
27
Bernat
80
Zeljkovi...
18
Sulek
23
Daniel
57
Duris
97
Ofori
70
Egribaya...
21
Samuel
50
Becao
4
Aziz
24
Oosterwo...
8
Yandas
27
Silva
26
Zajc
15
2
King
23
Batshuay...
11
Kent

Substitutes

95
Yusuf Akcicek
97
Furkan Akyuz
6
Alexander Djiku
9
Edin Dzeko
35
Frederico Rodrigues Santos
7
Ferdi Kadioglu
40
Dominik Livakovic
22
Mehmet Umut Nayir
53
Sebastian Szymanski
10
Dusan Tadic
5
Ismail Yuksek
Đội hình dự bị
Spartak Trnava Spartak Trnava
Azango Philip Elayo 11
Filip Bainovic 25
Miha Kompan Breznik 5
Azeez Oseni 20
Jakub Paur 17
Ricardo Allen Pena Gutierrez 14
Roman Prochazka 6
Milan Ristovski 19
Samuel Stefanik 8
Lukas Stetina 2
Marek Ujlaky 13
Martin Vantruba 72
Spartak Trnava Fenerbahce
95 Yusuf Akcicek
97 Furkan Akyuz
6 Alexander Djiku
9 Edin Dzeko
35 Frederico Rodrigues Santos
7 Ferdi Kadioglu
40 Dominik Livakovic
22 Mehmet Umut Nayir
53 Sebastian Szymanski
10 Dusan Tadic
5 Ismail Yuksek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 10.33
51.67% Kiểm soát bóng 61.67%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 6.3
44% Kiểm soát bóng 57.7%
9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Trnava (51trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
15
4
HT-H/FT-T
1
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
4
1
8
HT-B/FT-B
3
7
1
11