Vòng 13
07:30 ngày 23/06/2023
Sport Club do Recife
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Juventude 1
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 2.25
0.89
U 2.25
0.97
1
1.57
X
3.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Phút
Juventude Juventude
Luciano Batista da Silva Junior 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
match goal
11'
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
match goal
32'
37'
match yellow.png Romercio Pereira da Conceicao
44'
match yellow.png Jadson Alves dos Santos
48'
match yellow.png Fernando Henrique Boldrin
59'
match yellow.pngmatch red Jadson Alves dos Santos
Felipinho 3 - 0 match goal
66'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Juventude Juventude
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
401
 
Số đường chuyền
 
572
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
87
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3
62% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 3.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.6
53.8% Kiểm soát bóng 55%
7.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Club do Recife (31trận)
Chủ Khách
Juventude (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
4
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
0
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
6
1
1