Vòng 3
03:15 ngày 11/07/2023
Sport Huancayo
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Cusco FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.93
O 2.5
1.00
U 2.5
0.76
1
1.78
X
3.45
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sport Huancayo Sport Huancayo
Phút
Cusco FC Cusco FC
Ronal Huacca 1 - 0
Kiến tạo: Luis Benites
match goal
8'
Marcos Lliuya 2 - 0
Kiến tạo: Ronal Huacca
match goal
25'
30'
match yellow.png Gerson Alexis Barreto Gamboa
43'
match pen 2 - 1 Felipe Jorge Rodriguez Valla
50'
match var Mauro Da Luz Goal Disallowed
Luis Benites match yellow.png
60'
89'
match yellow.png Jordan Guivin
Angel Arturo Perez Madrid 3 - 1
Kiến tạo: Alfredo Rojas
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Huancayo Sport Huancayo
Cusco FC Cusco FC
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
503
 
Số đường chuyền
 
316
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
10
4
 
Thử thách
 
3
111
 
Pha tấn công
 
78
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 3.67
2 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 57.67%
6.67 Phạm lỗi 8.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.1
3.4 Phạt góc 3.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
49.2% Kiểm soát bóng 59%
8.4 Phạm lỗi 9.7
2.3 Thẻ vàng 2.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Huancayo (16trận)
Chủ Khách
Cusco FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2