Vòng Playoff 2
00:45 ngày 17/02/2023
Sporting Braga 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Fiorentina
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.01
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
2.45
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Fiorentina Fiorentina
45'
match goal 0 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
46'
50'
match yellow.png Lorenzo Venuti
Vitor Tormena Card changed match var
54'
Vitor Tormena match red
55'
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Uros Racic
match change
58'
60'
match goal 0 - 2 Luka Jovic
Kiến tạo: Riccardo Saponara
Alvaro Djalo
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
match change
68'
68'
match change Domilson Cordeiro dos Santos
Ra sân: Lorenzo Venuti
Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
match change
68'
Andre Castro Pereira
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
72'
75'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Luka Jovic
79'
match goal 0 - 3 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
82'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Saponara
82'
match change Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
82'
match change Cristian Kouame
Ra sân: Nicolas Gonzalez
86'
match yellow.png Cristian Kouame
89'
match yellow.png Nanitamo Jonathan Ikone
90'
match goal 0 - 4 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Nanitamo Jonathan Ikone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Fiorentina Fiorentina
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
383
 
Số đường chuyền
 
591
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Ném biên
 
20
2
 
Cản phá thành công
 
1
82
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Simon Banza
26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
27
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
88
Andre Castro Pereira
14
Alvaro Djalo
7
Rodrigo Martins Gomes
17
Josafat Mendes
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
5
Serdar Saatci
89
Pedro Santos
12
Tiago Magalhaes Sa
Sporting Braga Sporting Braga 4-3-3
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
1
Matheus
6
Sequeira
3
Tormena
4
Niakate
2
Perea
8
Masrati
19
Racic
10
Horta
9
Ruiz
21
Horta
45
Medeiros
1
Terracci...
23
Venuti
4
Milenkov...
98
Paulo
3
Biraghi
5
Bonavent...
34
Amrabat
38
Mandrago...
22
Gonzalez
7
2
Jovic
8
Saponara

Substitutes

72
Antonin Barak
42
Alessandro Bianco
9
Arthur Mendonça Cabral
10
Gaetano Castrovilli
2
Domilson Cordeiro dos Santos
32
Joseph Alfred Duncan
11
Nanitamo Jonathan Ikone
99
Cristian Kouame
28
Lucas Martinez Quarta
16
Luca Ranieri
56
Salvatore Sirigu
15
Aleksa Terzic
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Simon Banza 23
Cristian Alexis Borja Gonzalez 26
Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27
Andre Castro Pereira 88
Alvaro Djalo 14
Rodrigo Martins Gomes 7
Josafat Mendes 17
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
Serdar Saatci 5
Pedro Santos 89
Tiago Magalhaes Sa 12
Sporting Braga Fiorentina
72 Antonin Barak
42 Alessandro Bianco
9 Arthur Mendonça Cabral 2
10 Gaetano Castrovilli
2 Domilson Cordeiro dos Santos
32 Joseph Alfred Duncan
11 Nanitamo Jonathan Ikone
99 Cristian Kouame
28 Lucas Martinez Quarta
16 Luca Ranieri
56 Salvatore Sirigu
15 Aleksa Terzic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
58.1% Kiểm soát bóng 54.5%
13.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (45trận)
Chủ Khách
Fiorentina (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
3
3
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
3
8
3
4