Vòng 28
00:00 ngày 17/04/2023
Sporting Braga
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gil Vicente
Địa điểm: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.86
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.31
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Sporting Braga Sporting Braga
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Elmutasem El Masrati match yellow.png
18'
Ricardo Jorge Luz Horta 1 - 0
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match goal
30'
Iuri Jose Picanco Medeiros Goal cancelled match var
38'
Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
match change
59'
62'
match change Miguel Pedro Tiba
Ra sân: Kanya Fujimoto
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
match change
69'
Uros Racic
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
69'
75'
match change Bilel Aouacheria
Ra sân: Murilo de Souza Costa
75'
match change Kevin Villodres
Ra sân: Marlon Douglas De Sales Silva
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Sikou Niakate
match change
79'
Alvaro Djalo
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match change
80'
87'
match var Francisco Jose Navarro Aliaga Goal cancelled
Matheus match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Vitor Carvalho Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Braga Sporting Braga
Gil Vicente Gil Vicente
10
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
406
 
Số đường chuyền
 
457
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
107
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Simon Banza
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
19
Uros Racic
14
Alvaro Djalo
12
Tiago Magalhaes Sa
7
Rodrigo Martins Gomes
17
Josafat Mendes
29
Jean Gorby
Sporting Braga Sporting Braga 4-4-2
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
1
Matheus
26
Gonzalez
4
Niakate
3
Tormena
2
Perea
27
Bangna,B...
8
Masrati
10
Horta
45
Medeiros
21
Horta
9
Ruiz
42
Ventura
15
Moura,Ca...
13
Pereira
26
Fernande...
19
Gomez
21
Vieira
8
Aburjani...
77
Costa
10
Fujimoto
11
Silva
9
Aliaga

Substitutes

7
Bilel Aouacheria
25
Miguel Pedro Tiba
17
Kevin Villodres
14
Roan Wilson
55
Henrique Martins Gomes
12
Brian Araujo
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
20
Juan Boselli
59
Miguel Monteiro
Đội hình dự bị
Sporting Braga Sporting Braga
Simon Banza 23
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
Paulo Andre Rodrigues Oliveira 15
Uros Racic 19
Alvaro Djalo 14
Tiago Magalhaes Sa 12
Rodrigo Martins Gomes 7
Josafat Mendes 17
Jean Gorby 29
Sporting Braga Gil Vicente
7 Bilel Aouacheria
25 Miguel Pedro Tiba
17 Kevin Villodres
14 Roan Wilson
55 Henrique Martins Gomes
12 Brian Araujo
4 Manuel Alberto Cunha Lopes
20 Juan Boselli
59 Miguel Monteiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 35.33%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.5
6.2 Sút trúng cầu môn 3.2
55.1% Kiểm soát bóng 45.2%
12.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
6
HT-H/FT-T
6
0
3
6
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
1
6
0
1
HT-B/FT-B
4
9
4
3

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.6
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.22
45 Iuri Jose Picanco Medeiros Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.33
10 André Filipe Horta Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.19
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.56
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.56
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.22
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.23

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.45
19 Adrian Marin Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 2 0 12 6.46
15 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.34
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.24
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 11 6.19
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.21
21 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.5
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 5.98
11 Marlon Douglas De Sales Silva Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
9 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
13 Gabriel Pereira Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ